Vòng 34
02:00 ngày 20/05/2021
Moreirense
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.33
-0
0.63
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.35
X
3.30
2
2.11
Hiệp 1
+0
1.35
-0
0.62
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Lazar Rasic match yellow.png
8'
Felipe Pires 1 - 0
Kiến tạo: Walterson Silva
match goal
23'
33'
match yellow.png Calvin Verdonk
Walterson Silva match yellow.png
43'
Felipe Pires 2 - 0 match goal
44'
45'
match change Juan Carlos Valenzuela Hernandez
Ra sân: Ivo Rodrigues
45'
match change Edwin Herrera
Ra sân: Calvin Verdonk
45'
match change Manuel Ugarte
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao
51'
match yellow.png Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
54'
match yellow.png Ivo Vieira
Vasco Seabra match yellow.png
62'
67'
match change Joao Roberto Rota Neto
Ra sân: Heriberto Tavares
75'
match yellow.png Diogo Lucas Queiros
Rafael Martins
Ra sân: Filipe Miguel Barros Soares
match change
79'
Alexandre Miguel Barros Soares
Ra sân: Andreas Dlopst
match change
80'
81'
match change Anderson Silva
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Walterson Silva 3 - 0 match goal
84'
Sori Mane
Ra sân: Ibrahima Camara
match change
85'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Felipe Pires
match change
88'
Jefferson Fernando Isidio
Ra sân: Walterson Silva
match change
88'
Steven de Sousa Vitoria match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
FC Famalicao FC Famalicao
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
345
 
Số đường chuyền
 
449
83%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
18
24
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
106
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Afonso Figueiredo
1
Kewin Oliveira Silva
11
Lucas Rodrigues
33
Jefferson Fernando Isidio
2
Anthony DAlberto
26
Alexandre Miguel Barros Soares
16
Sori Mane
99
Rafael Martins
17
Yan Matheus Santos Souza
Moreirense Moreirense 4-4-2
4-4-2 FC Famalicao FC Famalicao
36
Oliveira
5
Conte
19
Vitoria
3
Rasic
13
Silva
10
2
Pires
8
Camara
6
Pacheco
77
Silva
12
Dlopst
21
Soares
31
Ceara
90
Figueira...
15
Junior
3
Babic
5
Verdonk
27
Rodrigue...
12
Assuncao
88
Pepe
17
Pajuelo
7
Guedes
91
Tavares

Substitutes

21
Joao Roberto Rota Neto
22
Juan Carlos Valenzuela Hernandez
23
Diogo Lucas Queiros
46
Vanailson Luciano de Souza Alves
24
Edwin Herrera
97
Patrick Patrick Sá De Oliveira
8
Manuel Ugarte
33
Anderson Silva
10
Bozhidar Kraev
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Afonso Figueiredo 25
Kewin Oliveira Silva 1
Lucas Rodrigues 11
Jefferson Fernando Isidio 33
Anthony DAlberto 2
Alexandre Miguel Barros Soares 26
Sori Mane 16
Rafael Martins 99
Yan Matheus Santos Souza 17
Moreirense FC Famalicao
21 Joao Roberto Rota Neto
22 Juan Carlos Valenzuela Hernandez
23 Diogo Lucas Queiros
46 Vanailson Luciano de Souza Alves
24 Edwin Herrera
97 Patrick Patrick Sá De Oliveira
8 Manuel Ugarte
33 Anderson Silva
10 Bozhidar Kraev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 1.67
2 Thẻ vàng 3.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
53.33% Kiểm soát bóng 39%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.3
4 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 3.5
2.4 Sút trúng cầu môn 3.3
50.3% Kiểm soát bóng 45.8%
13.5 Phạm lỗi 16

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (31trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
3
HT-H/FT-T
3
3
2
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
4
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
5
3
3