Vòng 34
21:30 ngày 14/05/2022
Moreirense
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
Vizela 1
Địa điểm: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 2.5
0.81
U 2.5
1.05
1
1.68
X
3.70
2
4.65
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
0.83
U 1
1.05

Diễn biến chính

Moreirense Moreirense
Phút
Vizela Vizela
3'
match red Ivanildo Jorge Mendes Fernandes
5'
match change Mohamed Aidara
Ra sân: Guilherme Schettine
Sori Mane 1 - 0
Kiến tạo: Rodrigo Conceicao
match goal
8'
Artur Jorge Marques Amorim 2 - 0
Kiến tạo: Pedro Miguel Santos Amador
match goal
16'
29'
match change Ofori Richard
Ra sân: Emmanuel Maviram
29'
match change Nuno Moreira
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
Derik Lacerda 3 - 0
Kiến tạo: Paulo Sergio Mota Paulinho
match goal
30'
Pedro Miguel Santos Amador match yellow.png
34'
36'
match yellow.png Ofori Richard
Fabio Jose Ferreira Pacheco
Ra sân: Sori Mane
match change
46'
Yan Matheus Santos Souza
Ra sân: Derik Lacerda
match change
53'
Ibrahima Camara
Ra sân: Jefferson Nogueira
match change
53'
63'
match yellow.png Anderson de Jesus Santos
Steven de Sousa Vitoria
Ra sân: Pedro Miguel Santos Amador
match change
66'
Yan Matheus Santos Souza 4 - 0
Kiến tạo: Paulo Sergio Mota Paulinho
match goal
66'
70'
match yellow.png Igor de Carvalho Juliao
71'
match change Marcos Paulo Gelmini Gomes
Ra sân: Claudemir de Souza
71'
match change Andres Sarmiento
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
Fabio Jose Ferreira Pacheco match yellow.png
74'
Walterson Silva
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
match change
79'
90'
match goal 4 - 1 Marcos Paulo Gelmini Gomes
Rodrigo Conceicao match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Moreirense Moreirense
Vizela Vizela
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
14
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
358
 
Số đường chuyền
 
269
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
4
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
68
 
Pha tấn công
 
80
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Fabio Jose Ferreira Pacheco
14
Mateus Pasinato
8
Ibrahima Camara
13
Matheus Silva
19
Steven de Sousa Vitoria
66
Ruben Ramos
7
Walterson Silva
37
Jefferson Fernando Isidio
11
Yan Matheus Santos Souza
2
Rodrigo Conceicao
Moreirense Moreirense 4-2-3-1
4-2-3-1 Vizela Vizela
1
Silva
18
Amador
28
Santos
4
Amorim
2
Conceica...
35
Nogueira
16
Mane
27
Lacerda
88
Franco
77
Paulinho
99
Martins
84
Goncalve...
14
Juliao
5
Santos
4
Fernande...
60
Maviram
8
Guzzo
6
Souza
10
Bondoso
19
Mendez
95
Schettin...
9
Moreira

Substitutes

17
Marcos Paulo Gelmini Gomes
1
Pedro Silva
22
Kevin Zohi
90
Friday Ubi Etim
37
Ofori Richard
70
Alejandro Alvarado Jr
79
Nuno Moreira
25
Mohamed Aidara
29
Andres Sarmiento
Đội hình dự bị
Moreirense Moreirense
Fabio Jose Ferreira Pacheco 6
Mateus Pasinato 14
Ibrahima Camara 8
Matheus Silva 13
Steven de Sousa Vitoria 19
Ruben Ramos 66
Walterson Silva 7
Jefferson Fernando Isidio 37
Yan Matheus Santos Souza 11
Rodrigo Conceicao 2
Moreirense Vizela
17 Marcos Paulo Gelmini Gomes
1 Pedro Silva
22 Kevin Zohi
90 Friday Ubi Etim
37 Ofori Richard
70 Alejandro Alvarado Jr
79 Nuno Moreira
25 Mohamed Aidara
29 Andres Sarmiento

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
52% Kiểm soát bóng 51%
14 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 2.7
3.9 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 3
2.6 Sút trúng cầu môn 4
45.2% Kiểm soát bóng 45.4%
13.9 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Moreirense (28trận)
Chủ Khách
Vizela (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
4
HT-H/FT-T
3
2
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
2
5
6
1