Motherwell
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.93
0.93
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Aberdeen
Kevin van Veen 1 - 0
Kiến tạo: Kaiyne Woolery
Kiến tạo: Kaiyne Woolery
26'
Kevin van Veen
27'
Kaiyne Woolery
27'
Mark OHara
44'
58'
Lewis Ferguson
Juhani Ojala 2 - 0
Kiến tạo: Kevin van Veen
Kiến tạo: Kevin van Veen
59'
63'
David Bates
Ra sân: Calvin Ramsay
Ra sân: Calvin Ramsay
67'
Jay Emmanuel-Thomas
Ra sân: Matthew Longstaff
Ra sân: Matthew Longstaff
67'
Connor Mclennan
Ra sân: Funso Ojo
Ra sân: Funso Ojo
Liam Grimshaw
72'
Ricki Lamie
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
73'
Sean Goss
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
79'
Tony Watt
84'
Barry Maguire
Ra sân: Tony Watt
Ra sân: Tony Watt
90'
90'
Scott Brown
90'
Ross McCrorie
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Aberdeen
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
12
2
Sút trúng cầu môn
7
1
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
8
13
Sút Phạt
15
25%
Kiểm soát bóng
75%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
186
Số đường chuyền
566
21
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
9
Đánh đầu thành công
15
7
Cứu thua
0
19
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
4
19
Cản phá thành công
15
13
Thử thách
7
2
Kiến tạo thành bàn
0
62
Pha tấn công
115
31
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
4-3-3
Aberdeen
1
Kelly
19
McGinley
14
Ojala
21
Johansen
5
Mugabi
8
OHara
16
Slattery
23
Grimshaw
9
Veen
32
Watt
7
Woolery
1
Lewis
22
Ramsay
5
Gallaghe...
2
McCrorie
3
MacKenzi...
19
Ferguson
8
Brown
44
Longstaf...
16
Ojo
9
Ramirez
7
Watkins
Đội hình dự bị
Motherwell
Sean Goss
27
Liam Donnelly
22
Scott Fox
12
Connor Shields
29
Barry Maguire
6
Ricki Lamie
4
Justin Amaluzor
17
Aberdeen
20
Teddy Jenks
25
Gary Woods
18
Connor Mclennan
27
David Bates
24
Dean Campbell
14
Jay Emmanuel-Thomas
17
Jonny Hayes
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
53.67%
6.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
0.9
1.7
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
4.4
1.7
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
4.7
45.4%
Kiểm soát bóng
48.2%
8.6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
5
4
HT-B/FT-H
2
2
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
1
HT-B/FT-B
4
3
4
7