Motherwell
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa vừa, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.88
0.88
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
3.85
3.85
X
3.35
3.35
2
1.92
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Celtic FC
17'
0 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Tomas Rogic
Kiến tạo: Tomas Rogic
52'
0 - 2 David Turnbull
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Kevin van Veen
Ra sân: Jordan Roberts
Ra sân: Jordan Roberts
63'
73'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
74'
Nir Bitton
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
Justin Amaluzor
Ra sân: Liam Grimshaw
Ra sân: Liam Grimshaw
77'
80'
Cameron Carter-Vickers
82'
Michael Johnston
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Bevis Mugabi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Celtic FC
4
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
14
0
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
7
1
Cản sút
4
13
Sút Phạt
14
26%
Kiểm soát bóng
74%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
225
Số đường chuyền
653
14
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
10
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
0
14
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
14
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
2
0
Kiến tạo thành bàn
2
80
Pha tấn công
114
50
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
4-3-3
Celtic FC
1
Kelly
19
McGinley
14
Ojala
5
Mugabi
2
Odonnell
27
Goss
16
Slattery
23
Grimshaw
7
Woolery
32
Watt
28
Roberts
15
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
4
Starfelt
23
Mbombo
42
McGregor
18
Rogic
14
Turnbull
11
Abada
8
Furuhash...
17
Filipe
Đội hình dự bị
Motherwell
Mark OHara
8
Jake Carroll
3
Liam Donnelly
22
Kevin van Veen
9
Scott Fox
12
Sondre Johansen
21
Justin Amaluzor
17
Celtic FC
19
Michael Johnston
6
Nir Bitton
10
Albian Ajeti
57
Stephen Welsh
7
Giorgos Giakoumakis
5
Liam Scales
29
Scott Bain
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.67
1.33
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
7
1
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
7
54%
Kiểm soát bóng
59.67%
6.67
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.9
1.7
Bàn thua
1.3
5
Phạt góc
7
1.7
Thẻ vàng
1.1
4.5
Sút trúng cầu môn
8.1
45.4%
Kiểm soát bóng
66.8%
8.6
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
8