Vòng 9
21:00 ngày 16/10/2021
Motherwell
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Celtic FC
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa vừa, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.88
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
3.85
X
3.35
2
1.92
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Celtic FC Celtic FC
17'
match goal 0 - 1 Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Tomas Rogic
52'
match goal 0 - 2 David Turnbull
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Kevin van Veen
Ra sân: Jordan Roberts
match change
63'
73'
match change Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Liel Abada
74'
match change Nir Bitton
Ra sân: Tomas Rogic
Justin Amaluzor
Ra sân: Liam Grimshaw
match change
77'
80'
match yellow.png Cameron Carter-Vickers
82'
match change Michael Johnston
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Bevis Mugabi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Celtic FC Celtic FC
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
14
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
14
26%
 
Kiểm soát bóng
 
74%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
225
 
Số đường chuyền
 
653
14
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
10
10
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
80
 
Pha tấn công
 
114
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Mark OHara
3
Jake Carroll
22
Liam Donnelly
9
Kevin van Veen
12
Scott Fox
21
Sondre Johansen
17
Justin Amaluzor
Motherwell Motherwell 4-3-3
4-3-3 Celtic FC Celtic FC
1
Kelly
19
McGinley
14
Ojala
5
Mugabi
2
Odonnell
27
Goss
16
Slattery
23
Grimshaw
7
Woolery
32
Watt
28
Roberts
15
Hart
56
Ralston
20
Carter-V...
4
Starfelt
23
Mbombo
42
McGregor
18
Rogic
14
Turnbull
11
Abada
8
Furuhash...
17
Filipe

Substitutes

19
Michael Johnston
6
Nir Bitton
10
Albian Ajeti
57
Stephen Welsh
7
Giorgos Giakoumakis
5
Liam Scales
29
Scott Bain
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Mark OHara 8
Jake Carroll 3
Liam Donnelly 22
Kevin van Veen 9
Scott Fox 12
Sondre Johansen 21
Justin Amaluzor 17
Motherwell Celtic FC
19 Michael Johnston
6 Nir Bitton
10 Albian Ajeti
57 Stephen Welsh
7 Giorgos Giakoumakis
5 Liam Scales
29 Scott Bain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7
54% Kiểm soát bóng 59.67%
6.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.9
1.7 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 8.1
45.4% Kiểm soát bóng 66.8%
8.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Celtic FC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
3
HT-H/FT-T
2
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
4
5
2
3
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
1
8