Motherwell 1
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Dundee
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
1.03
+0.5
0.85
0.85
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.28
2.28
X
3.15
3.15
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Dundee
29'
Paul McGowan
Ra sân: Charlie Adam
Ra sân: Charlie Adam
Tony Watt 1 - 0
Kiến tạo: Jake Carroll
Kiến tạo: Jake Carroll
34'
60'
Cillian Sheridan
Ra sân: Shaun Byrne
Ra sân: Shaun Byrne
Sean Goss
Ra sân: Justin Amaluzor
Ra sân: Justin Amaluzor
68'
Kevin van Veen
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
68'
Kevin van Veen
73'
77'
Declan McDaid
Ra sân: Luke McCowan
Ra sân: Luke McCowan
Jake Carroll
79'
Liam Kelly
80'
Nathan McGinley
Ra sân: Tony Watt
Ra sân: Tony Watt
81'
90'
Paul McGowan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Dundee
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
4
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
6
0
Cản sút
7
13
Sút Phạt
19
40%
Kiểm soát bóng
60%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
292
Số đường chuyền
437
18
Phạm lỗi
14
29
Đánh đầu thành công
24
2
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
19
4
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
4
1
Kiến tạo thành bàn
0
85
Pha tấn công
113
38
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
4-5-1
Dundee
1
Kelly
3
Carroll
4
Lamie
14
Ojala
5
Mugabi
8
OHara
16
Slattery
23
Grimshaw
7
Woolery
32
Watt
17
Amaluzor
1
Legzdins
2
Kerr
14
Ashcroft
4
Fontaine
24
Anderson
18
McMullan
6
McGhee
8
Byrne
26
Adam
17
McCowan
35
Cummings
Đội hình dự bị
Motherwell
Connor Shields
29
Barry Maguire
6
Scott Fox
12
Kevin van Veen
9
Liam Donnelly
22
Sean Goss
27
Nathan McGinley
19
Dundee
11
Declan McDaid
30
Harry Sharp
19
Finlay Robertson
7
Alex Jakubiak
21
Ian Lawlor
23
Cillian Sheridan
20
Corey Panter
10
Paul McGowan
5
Ryan Sweeney
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
54%
Kiểm soát bóng
41.67%
6.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.3
1.7
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
4.8
1.7
Thẻ vàng
2.3
4.5
Sút trúng cầu môn
3.8
45.4%
Kiểm soát bóng
45.5%
8.6
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Dundee (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
5
HT-H/FT-T
2
3
4
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
5
4
2
HT-B/FT-H
2
2
1
3
HT-T/FT-B
1
2
2
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
4
3
2
2