Vòng Quarterfinals
19:30 ngày 13/03/2022
Motherwell 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Hibernian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.25
0.93
U 2.25
0.93
1
2.66
X
3.10
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.86
O 0.75
0.68
U 0.75
1.21

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Hibernian Hibernian
Bevis Mugabi match red
2'
Jordan Roberts match yellow.png
7'
10'
match yellow.png Elias Hoff Melkersen
15'
match goal 0 - 1 Elias Hoff Melkersen
Kiến tạo: Sylvester Jasper
37'
match goal 0 - 2 Elias Hoff Melkersen
Kiến tạo: Sylvester Jasper
Joseph Efford 1 - 2
Kiến tạo: Jordan Roberts
match goal
43'
54'
match yellow.png Sylvester Jasper
Nathan McGinley match yellow.png
80'
Ricki Lamie match yellow.png
83'
85'
match yellow.png Scott Allan
90'
match yellow.png Matthew Macey

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
3
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Sút Phạt
 
4
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
9
 
Phạm lỗi
 
9
6
 
Cứu thua
 
2
71
 
Pha tấn công
 
98
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 53.33%
6.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
45.4% Kiểm soát bóng 53.8%
8.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Hibernian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
7
2