Motherwell 1
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
1.13
-0
0.76
0.76
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.89
2.89
X
3.10
3.10
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Hibernian
26'
Lewis Stevenson
Liam Donnelly
57'
62'
Drey Wright
Ra sân: Chris Mueller
Ra sân: Chris Mueller
Ross Tierney
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
66'
Liam Donnelly
73'
76'
Demetri Mitchell
Ra sân: Josh Campbell
Ra sân: Josh Campbell
76'
Ewan Henderson
Ra sân: Lewis Stevenson
Ra sân: Lewis Stevenson
80'
Paul McGinn
82'
Christian Doidge
Ra sân: Joseph Peter Newell
Ra sân: Joseph Peter Newell
Sondre Johansen
83'
Liam Shaw
Ra sân: Jordan Roberts
Ra sân: Jordan Roberts
84'
Callum Slattery
Ra sân: Ross Tierney
Ra sân: Ross Tierney
85'
Kevin van Veen
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Hibernian
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
4
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
2
12
Sút Phạt
14
37%
Kiểm soát bóng
63%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
265
Số đường chuyền
442
62%
Chuyền chính xác
77%
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
22
Đánh đầu
22
15
Đánh đầu thành công
7
0
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
14
1
Đánh chặn
3
34
Ném biên
28
17
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
11
114
Pha tấn công
71
30
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
3-4-1-2
Hibernian
1
Kelly
19
McGinley
3
Carroll
21
Johansen
2
Odonnell
27
Goss
6
Maguire
22
Donnelly
29
Shields
9
Veen
28
Roberts
1
Macey
6
McGinn
33
Kiranga
16
Stevenso...
27
Cadden
22
Doyle-Ha...
11
Newell
3
Doig
32
Campbell
15
Nisbet
14
Mueller
Đội hình dự bị
Motherwell
Dean Cornelius
18
Scott Fox
12
Ross Tierney
26
Kaiyne Woolery
7
Callum Slattery
16
Victor Nirennold
32
Liam Shaw
11
Juhani Ojala
14
Justin Amaluzor
17
Hibernian
23
Scott Allan
18
Jamie Murphy
8
Drey Wright
25
James Scott
19
Demetri Mitchell
80
Ewan Henderson
9
Christian Doidge
21
Maciej Kevin Dabrowski
24
Darren McGregor
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
7.67
1
Thẻ vàng
2.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
53.33%
6.67
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.5
1.7
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
6.7
1.7
Thẻ vàng
1.8
4.5
Sút trúng cầu môn
5.2
45.4%
Kiểm soát bóng
53.8%
8.6
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Hibernian (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
7
2