Vòng 23
02:45 ngày 27/01/2022
Motherwell 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Hibernian
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.13
-0
0.76
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.89
X
3.10
2
2.43
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Hibernian Hibernian
26'
match yellow.png Lewis Stevenson
Liam Donnelly match yellow.png
57'
62'
match change Drey Wright
Ra sân: Chris Mueller
Ross Tierney
Ra sân: Connor Shields
match change
66'
Liam Donnelly match yellow.pngmatch red
73'
76'
match change Demetri Mitchell
Ra sân: Josh Campbell
76'
match change Ewan Henderson
Ra sân: Lewis Stevenson
80'
match yellow.png Paul McGinn
82'
match change Christian Doidge
Ra sân: Joseph Peter Newell
Sondre Johansen match yellow.png
83'
Liam Shaw
Ra sân: Jordan Roberts
match change
84'
Callum Slattery
Ra sân: Ross Tierney
match change
85'
Kevin van Veen match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Hibernian Hibernian
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
265
 
Số đường chuyền
 
442
62%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
22
15
 
Đánh đầu thành công
 
7
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
14
1
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
28
17
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
11
114
 
Pha tấn công
 
71
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Dean Cornelius
12
Scott Fox
26
Ross Tierney
7
Kaiyne Woolery
16
Callum Slattery
32
Victor Nirennold
11
Liam Shaw
14
Juhani Ojala
17
Justin Amaluzor
Motherwell Motherwell 4-3-3
3-4-1-2 Hibernian Hibernian
1
Kelly
19
McGinley
3
Carroll
21
Johansen
2
Odonnell
27
Goss
6
Maguire
22
Donnelly
29
Shields
9
Veen
28
Roberts
1
Macey
6
McGinn
33
Kiranga
16
Stevenso...
27
Cadden
22
Doyle-Ha...
11
Newell
3
Doig
32
Campbell
15
Nisbet
14
Mueller

Substitutes

23
Scott Allan
18
Jamie Murphy
8
Drey Wright
25
James Scott
19
Demetri Mitchell
80
Ewan Henderson
9
Christian Doidge
21
Maciej Kevin Dabrowski
24
Darren McGregor
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Dean Cornelius 18
Scott Fox 12
Ross Tierney 26
Kaiyne Woolery 7
Callum Slattery 16
Victor Nirennold 32
Liam Shaw 11
Juhani Ojala 14
Justin Amaluzor 17
Motherwell Hibernian
23 Scott Allan
18 Jamie Murphy
8 Drey Wright
25 James Scott
19 Demetri Mitchell
80 Ewan Henderson
9 Christian Doidge
21 Maciej Kevin Dabrowski
24 Darren McGregor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
54% Kiểm soát bóng 53.33%
6.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 5.2
45.4% Kiểm soát bóng 53.8%
8.6 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Hibernian (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
4
5
3
4
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
4
3
7
2