Vòng 36
21:00 ngày 01/05/2021
Motherwell
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.45
X
3.05
2
2.91
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.14
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Motherwell Motherwell
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
Devante Dewar Cole 1 - 0 match goal
47'
60'
match change Aaron Tshibola
Ra sân: Alan Power
60'
match change Chris Burke
Ra sân: Rory McKenzie
60'
match change George Oakley
Ra sân: Greg Kiltie
Tony Watt
Ra sân: Jake Hastie
match change
65'
Bevis Mugabi
Ra sân: Steven Lawless
match change
72'
Allan Campbell match yellow.png
77'
Christopher Long match yellow.png
78'
Nathan McGinley match yellow.png
79'
Barry Maguire
Ra sân: Christopher Long
match change
80'
Stephen Odonnell 2 - 0
Kiến tạo: Devante Dewar Cole
match goal
85'
85'
match yellow.png Kirk Broadfoot

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motherwell Motherwell
Kilmarnock Kilmarnock
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
397
 
Số đường chuyền
 
401
76%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
32
18
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
0
11
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
22
13
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
106
 
Pha tấn công
 
119
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Charles Dunne
16
Bevis Mugabi
3
Jake Carroll
40
Tyler Magloire
26
Dean Cornelius
15
Barry Maguire
32
Tony Watt
34
Aaron Chapman
8
Robbie Crawford
Motherwell Motherwell 4-3-3
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
13
Kelly
5
McGinley
4
Lamie
31
Gallaghe...
33
Odonnell
37
Foley
14
Lawless
6
Campbell
9
Long
44
Cole
11
Hastie
23
Rogers
22
Millen
5
Broadfoo...
14
Rossi
3
Haunstru...
7
McKenzie
6
Power
8
Dicker
19
Pinnock
10
Kiltie
28
Lafferty

Substitutes

24
Zech Medley
18
Calum Waters
27
Aaron Tshibola
16
Colin Doyle
2
Aaron McGowan
21
Youssuf Mulumbu
29
Chris Burke
12
Danny Whitehall
9
George Oakley
Đội hình dự bị
Motherwell Motherwell
Charles Dunne 18
Bevis Mugabi 16
Jake Carroll 3
Tyler Magloire 40
Dean Cornelius 26
Barry Maguire 15
Tony Watt 32
Aaron Chapman 34
Robbie Crawford 8
Motherwell Kilmarnock
24 Zech Medley
18 Calum Waters
27 Aaron Tshibola
16 Colin Doyle
2 Aaron McGowan
21 Youssuf Mulumbu
29 Chris Burke
12 Danny Whitehall
9 George Oakley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54% Kiểm soát bóng 47.33%
6.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
45.4% Kiểm soát bóng 47.9%
8.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motherwell (40trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
1
6
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4