Motherwell
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Kilmarnock
Địa điểm: Fir Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.45
2.45
X
3.05
3.05
2
2.91
2.91
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.14
1.14
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Motherwell
Phút
Kilmarnock
Devante Dewar Cole 1 - 0
47'
60'
Aaron Tshibola
Ra sân: Alan Power
Ra sân: Alan Power
60'
Chris Burke
Ra sân: Rory McKenzie
Ra sân: Rory McKenzie
60'
George Oakley
Ra sân: Greg Kiltie
Ra sân: Greg Kiltie
Tony Watt
Ra sân: Jake Hastie
Ra sân: Jake Hastie
65'
Bevis Mugabi
Ra sân: Steven Lawless
Ra sân: Steven Lawless
72'
Allan Campbell
77'
Christopher Long
78'
Nathan McGinley
79'
Barry Maguire
Ra sân: Christopher Long
Ra sân: Christopher Long
80'
Stephen Odonnell 2 - 0
Kiến tạo: Devante Dewar Cole
Kiến tạo: Devante Dewar Cole
85'
85'
Kirk Broadfoot
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Motherwell
Kilmarnock
4
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
18
2
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
5
13
Sút Phạt
17
49%
Kiểm soát bóng
51%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
397
Số đường chuyền
401
76%
Chuyền chính xác
70%
14
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
3
32
Đánh đầu
32
18
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
0
11
Rê bóng thành công
22
5
Đánh chặn
2
22
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
22
13
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
106
Pha tấn công
119
34
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Motherwell
4-3-3
4-4-2
Kilmarnock
13
Kelly
5
McGinley
4
Lamie
31
Gallaghe...
33
Odonnell
37
Foley
14
Lawless
6
Campbell
9
Long
44
Cole
11
Hastie
23
Rogers
22
Millen
5
Broadfoo...
14
Rossi
3
Haunstru...
7
McKenzie
6
Power
8
Dicker
19
Pinnock
10
Kiltie
28
Lafferty
Đội hình dự bị
Motherwell
Charles Dunne
18
Bevis Mugabi
16
Jake Carroll
3
Tyler Magloire
40
Dean Cornelius
26
Barry Maguire
15
Tony Watt
32
Aaron Chapman
34
Robbie Crawford
8
Kilmarnock
24
Zech Medley
18
Calum Waters
27
Aaron Tshibola
16
Colin Doyle
2
Aaron McGowan
21
Youssuf Mulumbu
29
Chris Burke
12
Danny Whitehall
9
George Oakley
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.33
6.33
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
4.67
54%
Kiểm soát bóng
47.33%
6.67
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.8
1.7
Bàn thua
1.1
5
Phạt góc
5.3
1.7
Thẻ vàng
2.2
4.5
Sút trúng cầu môn
5.4
45.4%
Kiểm soát bóng
47.9%
8.6
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Motherwell (40trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
5
HT-H/FT-T
2
3
5
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
5
1
6
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4