Vòng 25
17:05 ngày 06/03/2021
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Buriram United
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.96
O 3
1.06
U 3
0.80
1
4.20
X
3.65
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 1.25
1.06
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Buriram United Buriram United
Chatchai Saengdao match yellow.png
36'
37'
match yellow.png Tinnakorn Asurin
38'
match yellow.png Narubodin Weerawatnodom
47'
match goal 0 - 1 Maicon Marques Bitencourt
Weerathep Pomphan match yellow.png
49'
Wattanakorn Sawatlakhorn match yellow.png
51'
Korrawit Tasa 1 - 1 match goal
57'
71'
match goal 1 - 2 Piyaphon Phanitchakun
Suporn Peenagatapho 2 - 2 match goal
79'
80'
match yellow.png Piyaphon Phanitchakun
Sardor Mirzayev match yellow.png
86'
Willian Popp match yellow.png
90'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Buriram United Buriram United
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
6
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
95
 
Pha tấn công
 
119
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 8
53% Kiểm soát bóng 51.33%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.9
1.5 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 6.3
2.3 Thẻ vàng 1.4
4 Sút trúng cầu môn 7.5
51.8% Kiểm soát bóng 59.9%
8.6 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (25trận)
Chủ Khách
Buriram United (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
7
0
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
5
HT-B/FT-B
2
6
2
3