Vòng 27
17:00 ngày 13/03/2021
Muang Thong United
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Chiangrai United
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 3
0.99
U 3
0.87
1
2.03
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Muang Thong United Muang Thong United
Phút
Chiangrai United Chiangrai United
Sardor Mirzayev 1 - 0 match goal
16'
Willian Popp 2 - 0 match goal
18'
30'
match goal 2 - 1 Shinnaphat Leeaoh
32'
match yellow.png Wasan Homsaen
Willian Popp match yellow.png
39'
45'
match goal 2 - 2 Cho Ji Hun
Wongsakorn Chaikultewin match yellow.png
54'
63'
match yellow.png Sanukran Thinjom
72'
match yellow.png Rosimar Amancio,Bill
Vanderley Dias Marinho Derley match yellow.png
87'
Sarawut Kanlayanabandit match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Sivakorn Tiatrakul
90'
match goal 2 - 3 Thanasak Srisai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Muang Thong United Muang Thong United
Chiangrai United Chiangrai United
6
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
138
 
Pha tấn công
 
96
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 44%
9 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.2
4.6 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.7
51.8% Kiểm soát bóng 44.6%
8.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Muang Thong United (25trận)
Chủ Khách
Chiangrai United (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
6
2
3