Vòng 12
21:00 ngày 10/01/2022
Mumbai City
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 3)
Bengaluru
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 2.75
0.84
U 2.75
0.98
1
1.95
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Bengaluru Bengaluru
8'
match goal 0 - 1 Danish Farooq Bhat
23'
match goal 0 - 2 Prince Vinny Ibara Doniama
Kiến tạo: Naorem Roshan Singh
Rahul Bheke match yellow.png
26'
33'
match yellow.png Pratik Chowdhary
45'
match goal 0 - 3 Prince Vinny Ibara Doniama
Kiến tạo: Naorem Roshan Singh
45'
match yellow.png Danish Farooq Bhat
Vinit Rai match yellow.png
45'
Gurkirat Singh match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Bengaluru Bengaluru
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
419
 
Số đường chuyền
 
337
15
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
25
1
 
Đánh chặn
 
0
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
15
110
 
Pha tấn công
 
116
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.33% Kiểm soát bóng 52.67%
10 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.9
2.3 Thẻ vàng 2.4
6.3 Sút trúng cầu môn 3.1
56.4% Kiểm soát bóng 53.5%
10.4 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (29trận)
Chủ Khách
Bengaluru (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
1
3
HT-H/FT-T
3
1
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
4
2
0