Vòng 15
21:00 ngày 25/01/2022
Mumbai City 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Northeast United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.94
O 2.75
0.86
U 2.75
0.96
1
1.50
X
4.10
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.13
+0.5
0.72
O 1.25
1.12
U 1.25
0.71

Diễn biến chính

Mumbai City Mumbai City
Phút
Northeast United Northeast United
Ahmed Jahouh 1 - 0 match pen
30'
45'
match yellow.png Marcelo Leite Perreira,Marcelinho
Amey Ranawade match yellow.png
45'
Vikram Pratap Singh match yellow.png
65'
80'
match goal 1 - 1 Mohammed Irshad
Kiến tạo: Hernan Daniel Santana Trujillo
Amey Ranawade match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Hernan Daniel Santana Trujillo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mumbai City Mumbai City
Northeast United Northeast United
8
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Cản sút
 
2
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
343
 
Số đường chuyền
 
370
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
9
11
 
Đánh chặn
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Thử thách
 
7
109
 
Pha tấn công
 
82
82
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 43.33%
9 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.7
0.8 Bàn thua 1.6
5.3 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 3.6
57% Kiểm soát bóng 42.7%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mumbai City (28trận)
Chủ Khách
Northeast United (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
4
HT-H/FT-T
3
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
4
2
0