Vòng 33
01:00 ngày 13/04/2021
MVV Maastricht 1
Đã kết thúc 2 - 4 (2 - 3)
Roda JC
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.83
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
2.80
X
3.30
2
2.23
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

MVV Maastricht MVV Maastricht
Phút
Roda JC Roda JC
11'
match yellow.png Benjamin Bouchouari
Jerome Deom 1 - 0
Kiến tạo: Rico Zeegers
match goal
12'
Joy Lance Mickels 2 - 0
Kiến tạo: Jerome Deom
match goal
19'
23'
match goal 2 - 1 Patrick Pflucke
35'
match goal 2 - 2 Richard Jensen
Kiến tạo: Thijmen Goppel
Brem Soumaoro match yellow.png
41'
42'
match goal 2 - 3 Fabian Serrarens
Thibaut Van Acker match red
50'
62'
match goal 2 - 4 Richard Jensen
Kiến tạo: Robert Klaasen
Sven Blummel match yellow.png
66'
Jerome Deom match yellow.png
71'
Koen Kostons match yellow.png
76'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

MVV Maastricht MVV Maastricht
Roda JC Roda JC
1
 
Phạt góc
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
4
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
1
85
 
Pha tấn công
 
131
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 47.67%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.5
1.7 Bàn thua 1.3
3.1 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 1.5
4.6 Sút trúng cầu môn 6
44.4% Kiểm soát bóng 48.8%
9.3 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

MVV Maastricht (36trận)
Chủ Khách
Roda JC (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
2
HT-H/FT-T
1
3
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
1
HT-H/FT-B
2
4
0
1
HT-B/FT-B
4
0
1
5