Na Uy
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Latvia
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.03
1.03
+2.25
0.85
0.85
O
3
0.87
0.87
U
3
0.99
0.99
1
1.12
1.12
X
7.50
7.50
2
14.00
14.00
Hiệp 1
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
1.25
0.90
0.90
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Na Uy
Phút
Latvia
Morten Thorsby
22'
Joshua King
Ra sân: Morten Thorsby
Ra sân: Morten Thorsby
45'
52'
Eduards Emsis
59'
Vladimirs Kamess
Ra sân: Alvis Jaunzems
Ra sân: Alvis Jaunzems
75'
Igors Tarasovs
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ra sân: Roberts Uldrikis
Ola Solbakken
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Kristian Thorstvedt
82'
88'
Vladimirs Kamess
89'
Kriss Karklins
Ra sân: Martins Kigurs
Ra sân: Martins Kigurs
89'
Raimonds Krollis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
Ola Solbakken
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Na Uy
Latvia
Giao bóng trước
9
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
25
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
13
Sút ra ngoài
2
7
Cản sút
2
4
Sút Phạt
9
72%
Kiểm soát bóng
28%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
619
Số đường chuyền
246
84%
Chuyền chính xác
57%
8
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
45
Đánh đầu
45
19
Đánh đầu thành công
26
2
Cứu thua
5
14
Rê bóng thành công
17
16
Đánh chặn
3
29
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
15
182
Pha tấn công
60
90
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Na Uy
4-2-3-1
4-2-3-1
Latvia
12
Nyland
5
Meling
3
Lode
4
Strandbe...
22
Pedersen
6
Normann
2
Thorsby
11
Elyounou...
19
Thorstve...
10
Odegaard
9
Sorloth
12
Ozols
11
Savalnie...
5
Cernomor...
4
Dubra
13
Jurkovsk...
8
Emsis
9
Kigurs
16
Jaunzems
20
Uldrikis
14
Ciganiks
22
Gutkovsk...
Đội hình dự bị
Na Uy
Lunan Ruben Gabrielsen
17
Mats Moller Daehli
20
Fredrik Aursnes
16
Joshua King
7
Andre Hansen
1
Thomas Olsen
23
Ola Solbakken
18
Jens Petter Hauge
15
Andreas Hanche-Olsen
21
Fredrik Midtsjo
8
Julian Ryerson
14
Sten Michael Grytebust
13
Latvia
19
Raimonds Krollis
18
Igors Tarasovs
6
Elvis Stuglis
15
Vladislavs Fjodorovs
21
Kriss Karklins
17
Arturs Zjuzins
7
Vladimirs Kamess
23
Rihards Matrevics
2
Vladislavs Sorokins
3
Marcis Oss
1
Krisjanis Zviedris
10
Renars Varslavans
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
3.67
56%
Kiểm soát bóng
45.67%
15.33
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
2.2
5.8
Phạt góc
3.6
1.1
Thẻ vàng
2.9
6.2
Sút trúng cầu môn
3.6
56.4%
Kiểm soát bóng
42.6%
10.3
Phạm lỗi
10.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Na Uy (6trận)
Chủ
Khách
Latvia (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
2