Vòng 32
00:00 ngày 12/05/2021
Nacional da Madeira
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Benfica
Địa điểm: Estadio da Madeira
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.00
-1.75
0.92
O 3
0.90
U 3
1.00
1
13.00
X
5.30
2
1.23
Hiệp 1
+0.75
0.95
-0.75
0.93
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Phút
Benfica Benfica
Pedrao Medeiros 1 - 0 match goal
8'
34'
match yellow.png Chiquinho
46'
match change Alex Grimaldo
Ra sân: Franco Cervi
46'
match change Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Ra sân: Chiquinho
46'
match change Everton Sousa Soares
Ra sân: Pedrinho
56'
match yellow.png Gilberto Moraes Junior
Joao Miguel Vigario match yellow.png
60'
65'
match change Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Gilberto Moraes Junior
Kenji Gorre
Ra sân: Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes
match change
74'
Bryan Rochez
Ra sân: Eber Henrique Ferreira de Bessa
match change
74'
75'
match change Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Luca Waldschmidt
78'
match phan luoi 1 - 1 Pedrao Medeiros(OW)
80'
match yellow.png Alex Grimaldo
81'
match goal 1 - 2 Goncalo Matias Ramos
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Vincent Koziello
Ra sân: Joao Miguel Vigario
match change
85'
Ruben Micael Freitas da Ressureicao
Ra sân: Abdullahi Ibrahim Alhassan
match change
85'
86'
match goal 1 - 3 Goncalo Matias Ramos
Kiến tạo: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Benfica Benfica
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
7
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
232
 
Số đường chuyền
 
603
62%
 
Chuyền chính xác
 
85%
16
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
1
34
 
Đánh đầu
 
34
20
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
13
18
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
7
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
151
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Vladan Danilovic
11
Kenji Gorre
23
Witiness Chimoio Joao Quembo
35
Bryan Rochez
99
Luiz Eduardo Teodora da Silva
14
Ruben Micael Freitas da Ressureicao
33
Rui Correia
10
Vincent Koziello
1
Riccardo Piscitelli
Nacional da Madeira Nacional da Madeira 4-3-3
4-4-2 Benfica Benfica
85
Carvalho
3
Prigioli
44
Cesar
4
Medeiros
27
Freitas
5
Azouni
6
Alhassan
20
Bessa
17
Vigario
19
Mendes
94
Valencia
77
Leite
2
Junior
4
Silva
30
Otamendi
71
Tavares
19
Chiquinh...
38
Pedrinho
28
Weigl
11
Cervi
14
Seferovi...
10
Waldschm...

Substitutes

82
Joao Ferreira
9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
21
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
3
Alex Grimaldo
8
Gabriel Pires Appelt
7
Everton Sousa Soares
99
Odisseas Vlachodimos
5
Jan Vertonghen
88
Goncalo Matias Ramos
Đội hình dự bị
Nacional da Madeira Nacional da Madeira
Vladan Danilovic 8
Kenji Gorre 11
Witiness Chimoio Joao Quembo 23
Bryan Rochez 35
Luiz Eduardo Teodora da Silva 99
Ruben Micael Freitas da Ressureicao 14
Rui Correia 33
Vincent Koziello 10
Riccardo Piscitelli 1
Nacional da Madeira Benfica
82 Joao Ferreira
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
21 Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
3 Alex Grimaldo
8 Gabriel Pires Appelt
7 Everton Sousa Soares
99 Odisseas Vlachodimos
5 Jan Vertonghen
88 Goncalo Matias Ramos 2

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
46.67% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 0.9
5.9 Phạt góc 8.7
2.7 Thẻ vàng 2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.4
51% Kiểm soát bóng 55.9%
15.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nacional da Madeira (37trận)
Chủ Khách
Benfica (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
9
3
HT-H/FT-T
3
1
8
3
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
4
HT-B/FT-B
1
5
1
10