Vòng 25
16:00 ngày 22/08/2021
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.74
+0.5
1.16
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
1.66
X
3.45
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Shumpei Naruse match yellow.png
34'
Jakub Swierczok
Ra sân: Hiroyuki Abe
match change
46'
Jakub Swierczok 1 - 0 match goal
50'
Naoki Maeda
Ra sân: Ryoya Morishita
match change
57'
64'
match yellow.png Emil Salomonsson
71'
match change Jordy Croux
Ra sân: Takeshi Kanamori
71'
match change Taro Sugimoto
Ra sân: Sotan Tanabe
71'
match change Daiki Watari
Ra sân: Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Kazuya Miyahara
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
81'
90'
match yellow.png Douglas Ricardo Grolli
90'
match change Takuya Shigehiro
Ra sân: Shun Nakamura
90'
match change Naoki Wako
Ra sân: Masato Yuzawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
15
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
528
 
Số đường chuyền
 
335
13
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Thử thách
 
11
88
 
Pha tấn công
 
84
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Mu Kanazaki
13
Haruya Fujii
21
Yohei Takeda
40
Jakub Swierczok
25
Naoki Maeda
24
Ryotaro Ishida
6
Kazuya Miyahara
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-2-3-1
4-4-2 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
26
Naruse
5
Nagasawa
15
Inagaki
17
Morishit...
7
Abe
16
Castro
8
Kakitani
31
Murakami
3
Salomons...
39
Nara
33
Grolli
2
Yuzawa
37
Kanamori
6
Hiroyuki
40
Nakamura
19
Tanabe
9
Juanma
11
Yamagish...

Substitutes

7
Takuya Shigehiro
5
Daiki Miya
14
Jordy Croux
17
Daiki Watari
21
Takumi Yamanoi
22
Naoki Wako
8
Taro Sugimoto
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Mu Kanazaki 44
Haruya Fujii 13
Yohei Takeda 21
Jakub Swierczok 40
Naoki Maeda 25
Ryotaro Ishida 24
Kazuya Miyahara 6
Nagoya Grampus Avispa Fukuoka
7 Takuya Shigehiro
5 Daiki Miya
14 Jordy Croux
17 Daiki Watari
21 Takumi Yamanoi
22 Naoki Wako
8 Taro Sugimoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6.33
44.33% Kiểm soát bóng 38.33%
12.33 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 3.2
1.4 Thẻ vàng 1.3
4.3 Sút trúng cầu môn 3.8
51.6% Kiểm soát bóng 39.8%
10.4 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (5trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
0