Nagoya Grampus
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2
0.90
0.90
U
2
0.98
0.98
1
2.09
2.09
X
3.00
3.00
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Cerezo Osaka
46'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
Naoki Maeda 1 - 0
47'
55'
Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
Manabu Saito
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
57'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
57'
Jakub Swierczok
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
73'
75'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Sho Inagaki 2 - 0
79'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yasuki Kimoto
Ra sân: Yasuki Kimoto
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Cerezo Osaka
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
8
15
Sút Phạt
12
27%
Kiểm soát bóng
73%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
4
Cứu thua
5
53
Pha tấn công
123
40
Tấn công nguy hiểm
97
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
Cerezo Osaka
15
Inagaki
6
Miyahara
11
Soma
4
Nakatani
23
Yoshida
20
Tae
1
Langerak
16
Castro
25
Maeda
14
Kimoto
8
Kakitani
25
Okuno
21
Hyeon
17
Sakamoto
14
Maruhash...
34
Yamada
33
Nishio
2
Matsuda
23
Inui
15
Seko
29
Kato
4
Harakawa
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Kazuki Nagasawa
5
Ryoya Morishita
17
Jakub Swierczok
40
Manabu Saito
19
Yohei Takeda
21
Gabriel Augusto Xavier
10
Mu Kanazaki
44
Cerezo Osaka
20
Yoshito Okubo
3
Ryosuke Shindo
10
Hiroshi Kiyotake
50
Kenya Matsui
22
Riki Matsuda
5
Naoyuki Fujita
32
Yuta Toyokawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
40%
Kiểm soát bóng
59%
9
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
0.7
3.3
Phạt góc
5.1
1.9
Thẻ vàng
1
3.2
Sút trúng cầu môn
3.6
44%
Kiểm soát bóng
53.7%
12.2
Phạm lỗi
8.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
0