Vòng Final
11:05 ngày 30/10/2021
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2
0.90
U 2
0.98
1
2.09
X
3.00
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.75
0.88
U 0.75
1.00

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
46'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroto Yamada
Naoki Maeda 1 - 0 match goal
47'
55'
match change Yoshito Okubo
Ra sân: Mutsuki Kato
Manabu Saito
Ra sân: Naoki Maeda
match change
57'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Yuki Soma
match change
57'
Jakub Swierczok
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
73'
75'
match change Yuta Toyokawa
Ra sân: Hiroaki Okuno
Sho Inagaki 2 - 0 match goal
79'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yasuki Kimoto
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
8
15
 
Sút Phạt
 
12
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
4
 
Cứu thua
 
5
53
 
Pha tấn công
 
123
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
97

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kazuki Nagasawa
17
Ryoya Morishita
40
Jakub Swierczok
19
Manabu Saito
21
Yohei Takeda
10
Gabriel Augusto Xavier
44
Mu Kanazaki
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
15
Inagaki
6
Miyahara
11
Soma
4
Nakatani
23
Yoshida
20
Tae
1
Langerak
16
Castro
25
Maeda
14
Kimoto
8
Kakitani
25
Okuno
21
Hyeon
17
Sakamoto
14
Maruhash...
34
Yamada
33
Nishio
2
Matsuda
23
Inui
15
Seko
29
Kato
4
Harakawa

Substitutes

20
Yoshito Okubo
3
Ryosuke Shindo
10
Hiroshi Kiyotake
50
Kenya Matsui
22
Riki Matsuda
5
Naoyuki Fujita
32
Yuta Toyokawa
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kazuki Nagasawa 5
Ryoya Morishita 17
Jakub Swierczok 40
Manabu Saito 19
Yohei Takeda 21
Gabriel Augusto Xavier 10
Mu Kanazaki 44
Nagoya Grampus Cerezo Osaka
20 Yoshito Okubo
3 Ryosuke Shindo
10 Hiroshi Kiyotake
50 Kenya Matsui
22 Riki Matsuda
5 Naoyuki Fujita
32 Yuta Toyokawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
40% Kiểm soát bóng 59%
9 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 0.7
3.3 Phạt góc 5.1
1.9 Thẻ vàng 1
3.2 Sút trúng cầu môn 3.6
44% Kiểm soát bóng 53.7%
12.2 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (11trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
0
0