Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.21
1.21
+0.5
0.70
0.70
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.28
2.28
X
3.20
3.20
2
3.05
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Consadole Sapporo
18'
Takuro Kaneko
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
54'
Yuki Soma
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
54'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
54'
Shumpei Naruse
58'
Kazuya Miyahara
Ra sân: Shumpei Naruse
Ra sân: Shumpei Naruse
61'
Yuki Soma 1 - 0
Kiến tạo: Naoki Maeda
Kiến tạo: Naoki Maeda
82'
83'
Daiki Suga
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
84'
Douglas Felisbino de Oliveira
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Tsuyoshi Ogashiwa
Yasuki Kimoto
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
87'
90'
Tomoki Takamine
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Consadole Sapporo
3
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
9
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
0
5
Cứu thua
3
93
Pha tấn công
107
54
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
3-4-2-1
Consadole Sapporo
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
26
Naruse
2
Yonemoto
15
Inagaki
16
Castro
10
Xavier
25
Maeda
9
Yamasaki
1
Sugeno
2
Tanaka
20
Tae
5
Fukumori
9
Kaneko
14
Komai
10
MIYAZAWA
7
Fernande...
35
Ogashiwa
18
Songkras...
11
Souza
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yoichiro Kakitani
8
Yasuki Kimoto
14
Yohei Takeda
21
Manabu Saito
19
Kazuki Nagasawa
5
Yuki Soma
11
Kazuya Miyahara
6
Consadole Sapporo
3
Takahiro Yanagi
33
Douglas Felisbino de Oliveira
6
Tomoki Takamine
34
Kojiro Nakano
4
Daiki Suga
50
Daihachi Okamura
28
Ryota Aoki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
40%
Kiểm soát bóng
45.33%
9
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.8
3.3
Phạt góc
4.1
1.9
Thẻ vàng
1.9
3.2
Sút trúng cầu môn
2.8
44%
Kiểm soát bóng
55.3%
12.2
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
1