Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.24
2.24
X
2.95
2.95
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.42
1.42
+0.25
0.60
0.60
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Maruyama Yuuichi 1 - 0
23'
Yoichiro Kakitani
36'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Manabu Saito
Ra sân: Manabu Saito
57'
Naoki Maeda
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
57'
64'
Toshihiro Aoyama
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
64'
Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
69'
Takuji Yonemoto
75'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
76'
83'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
90'
Hayao Kawabe
90'
Rhayner Santos Nascimento
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Hiroshima Sanfrecce
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
8
14
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
90
Pha tấn công
109
58
Tấn công nguy hiểm
74
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-1-2-3
Hiroshima Sanfrecce
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
6
Miyahara
2
Yonemoto
15
Inagaki
11
Soma
19
Saito
16
Castro
8
Kakitani
38
Osako
2
Nogami
33
Imazu
4
Araki
24
Higashi
8
Kawabe
30
Shibasak...
10
Morishim...
29
Asano
37
Junior
14
Silva
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe
7
Kazuki Nagasawa
5
Ryogo Yamasaki
9
Ryoya Morishita
17
Yohei Takeda
21
Naoki Maeda
25
Yasuki Kimoto
14
Hiroshima Sanfrecce
27
Rhayner Santos Nascimento
3
Akira Ibayashi
18
Yoshifumi Kashiwa
1
Takuto Hayashi
23
Shun Ayukawa
25
Yusuke Chajima
6
Toshihiro Aoyama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
3
Sút trúng cầu môn
6
44.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
12.33
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.2
Bàn thua
0.4
4.5
Phạt góc
6.2
1.4
Thẻ vàng
1.2
4.3
Sút trúng cầu môn
6.5
51.6%
Kiểm soát bóng
49.8%
10.4
Phạm lỗi
12.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (5trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0