Vòng 19
17:30 ngày 14/04/2021
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.25
1.00
U 2.25
0.86
1
2.24
X
2.95
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.42
+0.25
0.60
O 0.75
0.83
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Maruyama Yuuichi 1 - 0 match goal
23'
Yoichiro Kakitani match yellow.png
36'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Manabu Saito
match change
57'
Naoki Maeda
Ra sân: Yuki Soma
match change
57'
64'
match change Toshihiro Aoyama
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
64'
match change Rhayner Santos Nascimento
Ra sân: Yuya Asano
Ryogo Yamasaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
69'
Takuji Yonemoto match yellow.png
75'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
match change
76'
83'
match change Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
90'
match yellow.png Hayao Kawabe
90'
match yellow.png Rhayner Santos Nascimento

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
90
 
Pha tấn công
 
109
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Hiroyuki Abe
5
Kazuki Nagasawa
9
Ryogo Yamasaki
17
Ryoya Morishita
21
Yohei Takeda
25
Naoki Maeda
14
Yasuki Kimoto
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-2-3-1
4-1-2-3 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
6
Miyahara
2
Yonemoto
15
Inagaki
11
Soma
19
Saito
16
Castro
8
Kakitani
38
Osako
2
Nogami
33
Imazu
4
Araki
24
Higashi
8
Kawabe
30
Shibasak...
10
Morishim...
29
Asano
37
Junior
14
Silva

Substitutes

27
Rhayner Santos Nascimento
3
Akira Ibayashi
18
Yoshifumi Kashiwa
1
Takuto Hayashi
23
Shun Ayukawa
25
Yusuke Chajima
6
Toshihiro Aoyama
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe 7
Kazuki Nagasawa 5
Ryogo Yamasaki 9
Ryoya Morishita 17
Yohei Takeda 21
Naoki Maeda 25
Yasuki Kimoto 14
Nagoya Grampus Hiroshima Sanfrecce
27 Rhayner Santos Nascimento
3 Akira Ibayashi
18 Yoshifumi Kashiwa
1 Takuto Hayashi
23 Shun Ayukawa
25 Yusuke Chajima
6 Toshihiro Aoyama

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 6
44.33% Kiểm soát bóng 51.67%
12.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 0.4
4.5 Phạt góc 6.2
1.4 Thẻ vàng 1.2
4.3 Sút trúng cầu môn 6.5
51.6% Kiểm soát bóng 49.8%
10.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (5trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0