Nagoya Grampus
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.85
0.85
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
1.79
1.79
X
3.50
3.50
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.81
0.81
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Kashiwa Reysol
Jakub Swierczok 1 - 0
Kiến tạo: Sho Inagaki
Kiến tạo: Sho Inagaki
34'
Ryoya Morishita
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
46'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
46'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yasuki Kimoto
Ra sân: Yasuki Kimoto
58'
63'
Mao Hosoya
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
Shinnosuke Nakatani 2 - 0
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Mateus dos Santos Castro
71'
75'
Yuta Kamiya
Ra sân: Christiano Da Silva
Ra sân: Christiano Da Silva
75'
Sachiro Toshima
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Yuki Soma
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
84'
Mu Kanazaki
Ra sân: Jakub Swierczok
Ra sân: Jakub Swierczok
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Kashiwa Reysol
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
0
Cản sút
7
17
Sút Phạt
5
43%
Kiểm soát bóng
57%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
460
Số đường chuyền
597
5
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
3
8
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
6
0
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
13
18
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
0
82
Pha tấn công
109
42
Tấn công nguy hiểm
97
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-4-1-1
Kashiwa Reysol
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
6
Miyahara
14
Kimoto
15
Inagaki
16
Castro
10
Xavier
25
Maeda
40
Swierczo...
17
Seoung-G...
25
Ominami
3
Takahash...
4
Koga
20
Mitsumar...
11
Savio
27
MIHARA
22
Fagundes
33
Nakama
19
Muto
9
Silva
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Ryoya Morishita
17
Manabu Saito
19
Kazuki Nagasawa
5
Yuki Soma
11
Mu Kanazaki
44
Yoichiro Kakitani
8
Kashiwa Reysol
46
Kenta Matsumoto
44
Takumi Kamijima
24
Naoki Kawaguchi
28
Sachiro Toshima
26
Keiya Shiihashi
35
Mao Hosoya
39
Yuta Kamiya
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
0.33
Bàn thua
0.67
3.33
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
5
40%
Kiểm soát bóng
45.33%
9
Phạm lỗi
7.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
6.1
1.9
Thẻ vàng
1.4
3.2
Sút trúng cầu môn
4.3
44%
Kiểm soát bóng
47%
12.2
Phạm lỗi
9.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
2
2