Nagoya Grampus
Đã kết thúc
6
-
1
(1 - 0)
Kyoto Sanga 1
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.08
1.08
O
2.25
1.07
1.07
U
2.25
0.83
0.83
1
1.84
1.84
X
3.35
3.35
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.83
0.83
O
0.75
0.83
0.83
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Kyoto Sanga
Sho Inagaki 1 - 0
15'
40'
Sota Kawasaki
43'
Sota Kawasaki
45'
Shogo Asada
46'
Daiki Kaneko
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Sho Inagaki 2 - 0
49'
53'
Kazuki Tanaka
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
58'
2 - 1 Ryogo Yamasaki
Maruyama Yuuichi 3 - 1
63'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
65'
Mateus dos Santos Castro 4 - 1
73'
78'
Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kosuke Taketomi
Ra sân: Kosuke Taketomi
78'
Daigo Araki
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
Mateus dos Santos Castro 5 - 1
81'
83'
Genki Omae
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ryotaro Ishida
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
85'
Haruki Yoshida
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
85'
Yuki Soma 6 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Kyoto Sanga
10
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
24
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
2
26
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
6
Cứu thua
9
60
Pha tấn công
83
44
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-4-2-1
4-1-2-3
Kyoto Sanga
21
Takeda
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
11
Soma
16
Silva
15
2
Inagaki
17
Morishit...
14
Sento
10
2
Castro
9
Sakai
1
Wakahara
14
Shirai
5
Tawiah
3
Asada
17
Ogiwara
24
Kawasaki
10
Fukuoka
16
Takeda
7
Taketomi
11
Yamasaki
18
Matsuda
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe
7
John Higashi
22
Ryotaro Ishida
46
Mu Kanazaki
44
Tiago Pagnussat
2
Manabu Saito
19
Haruki Yoshida
31
Kyoto Sanga
8
Daigo Araki
31
Rikito Inoue
21
Naoto Kamifukumoto
19
Daiki Kaneko
50
Genki Omae
28
Kazuki Tanaka
9
Maduabuchi Peter Utaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
47%
Kiểm soát bóng
49.33%
8
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1.3
3.8
Phạt góc
6
1.7
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
45.9%
Kiểm soát bóng
43.1%
10.5
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
2
3
0
0