Vòng Quarterfinals
14:00 ngày 04/06/2022
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 6 - 1 (1 - 0)
Kyoto Sanga 1
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.08
O 2.25
1.07
U 2.25
0.83
1
1.84
X
3.35
2
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 0.75
0.83
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Sho Inagaki 1 - 0 match goal
15'
40'
match yellow.png Sota Kawasaki
43'
match yellow.pngmatch red Sota Kawasaki
45'
match yellow.png Shogo Asada
46'
match change Daiki Kaneko
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Sho Inagaki 2 - 0 match goal
49'
53'
match change Kazuki Tanaka
Ra sân: Temma Matsuda
58'
match goal 2 - 1 Ryogo Yamasaki
Maruyama Yuuichi 3 - 1 match goal
63'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Keiya Sento
match change
65'
Mateus dos Santos Castro 4 - 1 match goal
73'
78'
match change Maduabuchi Peter Utaka
Ra sân: Kosuke Taketomi
78'
match change Daigo Araki
Ra sân: Kousuke Shirai
Mateus dos Santos Castro 5 - 1 match goal
81'
83'
match change Genki Omae
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ryotaro Ishida
Ra sân: Noriyoshi Sakai
match change
85'
Haruki Yoshida
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
match change
85'
Yuki Soma 6 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
10
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
2
26
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
6
 
Cứu thua
 
9
60
 
Pha tấn công
 
83
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Hiroyuki Abe
22
John Higashi
46
Ryotaro Ishida
44
Mu Kanazaki
2
Tiago Pagnussat
19
Manabu Saito
31
Haruki Yoshida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
4-1-2-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
21
Takeda
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
11
Soma
16
Silva
15
2
Inagaki
17
Morishit...
14
Sento
10
2
Castro
9
Sakai
1
Wakahara
14
Shirai
5
Tawiah
3
Asada
17
Ogiwara
24
Kawasaki
10
Fukuoka
16
Takeda
7
Taketomi
11
Yamasaki
18
Matsuda

Substitutes

8
Daigo Araki
31
Rikito Inoue
21
Naoto Kamifukumoto
19
Daiki Kaneko
50
Genki Omae
28
Kazuki Tanaka
9
Maduabuchi Peter Utaka
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Hiroyuki Abe 7
John Higashi 22
Ryotaro Ishida 46
Mu Kanazaki 44
Tiago Pagnussat 2
Manabu Saito 19
Haruki Yoshida 31
Nagoya Grampus Kyoto Sanga
8 Daigo Araki
31 Rikito Inoue
21 Naoto Kamifukumoto
19 Daiki Kaneko
50 Genki Omae
28 Kazuki Tanaka
9 Maduabuchi Peter Utaka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
0 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47% Kiểm soát bóng 49.33%
8 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.2
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
45.9% Kiểm soát bóng 43.1%
10.5 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (10trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
2
3
0
0