Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.01
2.01
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.17
1.17
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Kyoto Sanga
Mateus dos Santos Castro 1 - 0
36'
40'
1 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Kousuke Shirai
Kiến tạo: Kousuke Shirai
42'
Holneiker Mendes Marreiros
55'
Fuki Yamada
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
60'
Noriyoshi Sakai
61'
71'
Kazuma Nagai
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Mu Kanazaki
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
76'
88'
Yuki Honda
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
88'
Genki Omae
Ra sân: Fuki Yamada
Ra sân: Fuki Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Kyoto Sanga
13
Phạt góc
5
7
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
3
14
Sút Phạt
10
47%
Kiểm soát bóng
53%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
322
Số đường chuyền
392
8
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
23
18
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
10
18
Cản phá thành công
14
18
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
65
Pha tấn công
86
72
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
3-1-4-2
4-3-3
Kyoto Sanga
1
Langerak
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
16
Silva
11
Soma
14
Sento
15
Inagaki
17
Morishit...
10
Castro
8
Kakitani
21
Kamifuku...
14
Shirai
5
Tawiah
4
Marreiro...
3
Asada
10
Fukuoka
19
Kaneko
16
Takeda
11
Yamasaki
9
Utaka
18
Matsuda
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Yutaka Yoshida
23
Tiago Pagnussat
2
Haruki Yoshida
31
Takuya Uchida
34
Noriyoshi Sakai
9
Mu Kanazaki
44
Kyoto Sanga
32
Michael Woud
6
Yuki Honda
15
Kazuma Nagai
8
Daigo Araki
27
Fuki Yamada
39
Origbaajo Ismaila
50
Genki Omae
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
0.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
40%
Kiểm soát bóng
51%
9
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.5
3.3
Phạt góc
6.8
1.9
Thẻ vàng
1.1
3.2
Sút trúng cầu môn
4.6
44%
Kiểm soát bóng
46.8%
12.2
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (11trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
2
3
0
0