Vòng 11
12:00 ngày 03/05/2022
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
1.11
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
2.01
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 1
1.17
U 1
0.75

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Mateus dos Santos Castro 1 - 0 match goal
36'
40'
match goal 1 - 1 Maduabuchi Peter Utaka
Kiến tạo: Kousuke Shirai
42'
match yellow.png Holneiker Mendes Marreiros
55'
match change Fuki Yamada
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Yoichiro Kakitani
match change
60'
Noriyoshi Sakai match yellow.png
61'
71'
match change Kazuma Nagai
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Mu Kanazaki
Ra sân: Keiya Sento
match change
76'
88'
match change Yuki Honda
Ra sân: Kousuke Shirai
88'
match change Genki Omae
Ra sân: Fuki Yamada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
13
 
Phạt góc
 
5
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
322
 
Số đường chuyền
 
392
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
23
18
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
10
18
 
Cản phá thành công
 
14
18
 
Thử thách
 
14
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
86
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yohei Takeda
23
Yutaka Yoshida
2
Tiago Pagnussat
31
Haruki Yoshida
34
Takuya Uchida
9
Noriyoshi Sakai
44
Mu Kanazaki
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-1-4-2
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
1
Langerak
3
Yuuichi
13
Fujii
4
Nakatani
16
Silva
11
Soma
14
Sento
15
Inagaki
17
Morishit...
10
Castro
8
Kakitani
21
Kamifuku...
14
Shirai
5
Tawiah
4
Marreiro...
3
Asada
10
Fukuoka
19
Kaneko
16
Takeda
11
Yamasaki
9
Utaka
18
Matsuda

Substitutes

32
Michael Woud
6
Yuki Honda
15
Kazuma Nagai
8
Daigo Araki
27
Fuki Yamada
39
Origbaajo Ismaila
50
Genki Omae
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Yohei Takeda 21
Yutaka Yoshida 23
Tiago Pagnussat 2
Haruki Yoshida 31
Takuya Uchida 34
Noriyoshi Sakai 9
Mu Kanazaki 44
Nagoya Grampus Kyoto Sanga
32 Michael Woud
6 Yuki Honda
15 Kazuma Nagai
8 Daigo Araki
27 Fuki Yamada
39 Origbaajo Ismaila
50 Genki Omae

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
40% Kiểm soát bóng 51%
9 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 1.1
3.2 Sút trúng cầu môn 4.6
44% Kiểm soát bóng 46.8%
12.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (11trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
2
3
0
0