Nagoya Grampus
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.86
1.86
X
3.50
3.50
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.92
0.92
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Oita Trinita
45'
Hasegawa Yushi
63'
Naoki Nomura
Ra sân: Yuji Hoshi
Ra sân: Yuji Hoshi
64'
Kei Chinen
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
Yuki Soma
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
64'
Shumpei Naruse
Ra sân: Hiroyuki Abe
Ra sân: Hiroyuki Abe
73'
85'
Yuki Kobayashi
Ra sân: Hasegawa Yushi
Ra sân: Hasegawa Yushi
85'
Rei Matsumoto
Ra sân: Kaoru Takayama
Ra sân: Kaoru Takayama
90'
Yoshinori Suzuki
Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Oita Trinita
2
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
6
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
136
Pha tấn công
103
57
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-4-2
3-4-2-1
Oita Trinita
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
34
Seok
16
Castro
2
Yonemoto
15
Inagaki
25
Maeda
11
Abe
10
Xavier
1
Takagi
29
Iwata
5
Suzuki
3
Yuto
23
Takayama
40
Yushi
4
Shimakaw...
19
Hoshi
11
Tanaka
31
Takazawa
18
Isa
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Shumpei Naruse
26
Yohei Takeda
21
Kazuhiko Chiba
5
Kazuya Miyahara
6
Joao Schmidt Urbano
8
Yuki Soma
27
Ryotaro Ishida
24
Oita Trinita
6
Yuki Kobayashi
22
Kyeong-geon Mun
7
Rei Matsumoto
9
Kei Chinen
8
Yamato Machida
10
Naoki Nomura
41
Ryosuke Tone
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47%
Kiểm soát bóng
56.33%
8
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
5.4
1.7
Thẻ vàng
1.1
3.4
Sút trúng cầu môn
3.4
45.9%
Kiểm soát bóng
54.1%
10.5
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1