Vòng 30
12:00 ngày 28/11/2020
Nagoya Grampus
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Oita Trinita
Địa điểm: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
1.86
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
0.92
U 1
0.96

Diễn biến chính

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
45'
match yellow.png Hasegawa Yushi
63'
match change Naoki Nomura
Ra sân: Yuji Hoshi
64'
match change Kei Chinen
Ra sân: Kohei Isa
Yuki Soma
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
match change
64'
Shumpei Naruse
Ra sân: Hiroyuki Abe
match change
73'
85'
match change Yuki Kobayashi
Ra sân: Hasegawa Yushi
85'
match change Rei Matsumoto
Ra sân: Kaoru Takayama
90'
match yellow.png Yoshinori Suzuki
Joao Schmidt Urbano
Ra sân: Takuji Yonemoto
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Oita Trinita Oita Trinita
2
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
6
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
6
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
136
 
Pha tấn công
 
103
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Shumpei Naruse
21
Yohei Takeda
5
Kazuhiko Chiba
6
Kazuya Miyahara
8
Joao Schmidt Urbano
27
Yuki Soma
24
Ryotaro Ishida
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 4-4-2
3-4-2-1 Oita Trinita Oita Trinita
1
Langerak
23
Yoshida
3
Yuuichi
4
Nakatani
34
Seok
16
Castro
2
Yonemoto
15
Inagaki
25
Maeda
11
Abe
10
Xavier
1
Takagi
29
Iwata
5
Suzuki
3
Yuto
23
Takayama
40
Yushi
4
Shimakaw...
19
Hoshi
11
Tanaka
31
Takazawa
18
Isa

Substitutes

6
Yuki Kobayashi
22
Kyeong-geon Mun
7
Rei Matsumoto
9
Kei Chinen
8
Yamato Machida
10
Naoki Nomura
41
Ryosuke Tone
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Shumpei Naruse 26
Yohei Takeda 21
Kazuhiko Chiba 5
Kazuya Miyahara 6
Joao Schmidt Urbano 8
Yuki Soma 27
Ryotaro Ishida 24
Nagoya Grampus Oita Trinita
6 Yuki Kobayashi
22 Kyeong-geon Mun
7 Rei Matsumoto
9 Kei Chinen
8 Yamato Machida
10 Naoki Nomura
41 Ryosuke Tone

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
47% Kiểm soát bóng 56.33%
8 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 0.8
3.8 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 1.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3.4
45.9% Kiểm soát bóng 54.1%
10.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nagoya Grampus (10trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
3
1
1