Nagoya Grampus
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
2.25
1.09
1.09
U
2.25
0.77
0.77
1
1.78
1.78
X
3.30
3.30
2
4.65
4.65
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Shimizu S-Pulse
Naoki Maeda 1 - 0
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
Kiến tạo: Kazuki Nagasawa
57'
Yuki Soma
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
58'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
58'
59'
Yuta Taki
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
66'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
74'
1 - 1 Thiago Santos Santana
Kiến tạo: Noriaki Fujimoto
Kiến tạo: Noriaki Fujimoto
Mu Kanazaki
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
75'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
82'
86'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
89'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
14
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
1
16
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
559
Số đường chuyền
439
5
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
5
9
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
7
5
Thử thách
7
72
Pha tấn công
77
67
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
6
Miyahara
5
Nagasawa
15
Inagaki
16
Castro
25
Maeda
17
Morishit...
8
Kakitani
37
Gonda
21
Okui
5
Santos,V...
38
Ibayashi
7
Katayama
32
Kololli
33
Matsuoka
3
Souza
23
Suzuki
9
Santana
24
Fujimoto
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Haruya Fujii
13
Yasuki Kimoto
14
Mu Kanazaki
44
Takuji Yonemoto
2
Yuki Soma
11
Hiroyuki Abe
7
Shimizu S-Pulse
26
Yuta Taki
2
Yugo Tatsuta
16
Kenta Nishizawa
27
Ibusuki Hiroshi
25
Kengo Nagai
6
Ryo Takeuchi
39
Reon Yamahara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0
Bàn thua
1
3
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
47.33%
8
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
0.8
Bàn thua
1.1
3.8
Phạt góc
5.2
1.7
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
4.8
45.9%
Kiểm soát bóng
52.7%
10.5
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
0
1