Nagoya Grampus
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
1.58
1.58
X
3.60
3.60
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.07
1.07
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Tokushima Vortis
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Mu Kanazaki
Ra sân: Mu Kanazaki
46'
47'
Seiya FUJITA
Ra sân: Naoto Arai
Ra sân: Naoto Arai
47'
Koki Sugimori
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
53'
Carlos de Menezes Júnior
Ra sân: Kohei Uchida
Ra sân: Kohei Uchida
56'
Carlos de Menezes Júnior
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
64'
66'
Eiji Shirai
Ra sân: Shunto Kodama
Ra sân: Shunto Kodama
70'
Masaki Watai
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
Noriyoshi Sakai 1 - 0
72'
Yoichiro Kakitani 2 - 0
75'
Manabu Saito
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
80'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
80'
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
3
Cứu thua
7
118
Pha tấn công
96
74
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-1-2-3
Tokushima Vortis
1
Langerak
17
Morishit...
13
Fujii
2
Pagnussa...
6
Miyahara
16
Silva
15
Inagaki
11
Soma
14
Sento
10
Castro
44
Kanazaki
1
Suarez
16
Kawakami
6
Uchida
3
Ishio
13
Arai
19
Yushi
20
Kodama
23
Hyeon
39
Nishino
30
Tsuboi
24
Nishiya
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yoichiro Kakitani
8
Kazuki Nagasawa
5
Manabu Saito
19
Noriyoshi Sakai
9
Yohei Takeda
21
31
Yutaka Yoshida
23
Tokushima Vortis
14
Carlos de Menezes Júnior
22
Seiya FUJITA
29
Koki Mitsuzawa
7
Eiji Shirai
11
Koki Sugimori
34
Oriola Sunday
10
Masaki Watai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47%
Kiểm soát bóng
52%
8
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
2.1
3.8
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
3.5
45.9%
Kiểm soát bóng
50.7%
10.5
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
3
2
1