Nagoya Grampus
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Tokushima Vortis 1
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.13
1.13
+0.75
0.76
0.76
O
2
0.96
0.96
U
2
0.90
0.90
1
1.79
1.79
X
3.20
3.20
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Tokushima Vortis
50'
Takeru Kishimoto
Mateus dos Santos Castro 1 - 0
51'
53'
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
64'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
64'
Yuki Soma
Ra sân: Ryoya Morishita
Ra sân: Ryoya Morishita
64'
74'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
75'
Akihiro Sato
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
Mu Kanazaki
Ra sân: Jakub Swierczok
Ra sân: Jakub Swierczok
75'
76'
Kazunari Ichimi
82'
Joeru Fujita
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
Joeru Fujita(OW) 2 - 0
83'
Yasuki Kimoto
Ra sân: Sho Inagaki
Ra sân: Sho Inagaki
85'
Mu Kanazaki 3 - 0
89'
90'
Hidenori Ishii
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Tokushima Vortis
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
5
8
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
20
Sút Phạt
9
63%
Kiểm soát bóng
37%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
556
Số đường chuyền
337
7
Phạm lỗi
21
2
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
16
9
Đánh chặn
4
11
Cản phá thành công
16
7
Thử thách
11
97
Pha tấn công
78
74
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
3-4-2-1
Tokushima Vortis
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
26
Naruse
5
Nagasawa
15
Inagaki
17
Morishit...
25
Maeda
16
Castro
40
Swierczo...
31
Hasegawa
14
Júnior
5
Ishii
20
Fukuoka
15
Kishimot...
23
Suzuki
8
Iwao
24
Nishiya
37
Hamashit...
10
Watai
19
Kakita
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Kazuya Miyahara
6
Yasuki Kimoto
14
Takuji Yonemoto
2
Gabriel Augusto Xavier
10
Yuki Soma
11
Mu Kanazaki
44
Tokushima Vortis
21
Naoto Kamifukumoto
3
Dusan Cvetinovic
4
Diego Jara Rodrigues
13
Joeru Fujita
7
Yudai Konishi
18
Akihiro Sato
17
Kazunari Ichimi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0
Bàn thua
2.67
3
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
47%
Kiểm soát bóng
52%
8
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
2.1
3.8
Phạt góc
4.7
1.7
Thẻ vàng
1.2
3.4
Sút trúng cầu môn
3.5
45.9%
Kiểm soát bóng
50.7%
10.5
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
3
2
1