Nagoya Grampus
Đã kết thúc
2
-
2
(2 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.19
2.19
X
3.10
3.10
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Nagoya Grampus
Phút
Vissel Kobe
Naoki Maeda 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Soma
Kiến tạo: Yuki Soma
6'
Jakub Swierczok 2 - 0
Kiến tạo: Sho Inagaki
Kiến tạo: Sho Inagaki
14'
30'
Sergi Samper Montana
34'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
38'
Gotoku Sakai
46'
Bojan Krkic Perez
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
53'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Gabriel Augusto Xavier
53'
60'
2 - 1 Yoshinori Muto
Mu Kanazaki
Ra sân: Jakub Swierczok
Ra sân: Jakub Swierczok
62'
Ryoya Morishita
Ra sân: Yuki Soma
Ra sân: Yuki Soma
63'
80'
2 - 2 Andres Iniesta Lujan
83'
Leo Osaki
Ra sân: Sergi Samper Montana
Ra sân: Sergi Samper Montana
83'
Yuya Nakasaka
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
88'
Shion Inoue
Ra sân: Bojan Krkic Perez
Ra sân: Bojan Krkic Perez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
0
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
10
7
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
7
19
Sút Phạt
10
38%
Kiểm soát bóng
62%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
326
Số đường chuyền
520
10
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
2
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
13
19
Thử thách
15
2
Kiến tạo thành bàn
1
70
Pha tấn công
85
42
Tấn công nguy hiểm
84
Đội hình xuất phát
Nagoya Grampus
4-2-3-1
4-3-1-2
Vissel Kobe
1
Langerak
23
Yoshida
20
Tae
4
Nakatani
6
Miyahara
14
Kimoto
15
Inagaki
11
Soma
10
Xavier
25
Maeda
40
Swierczo...
18
Iikura
24
Sakai
17
Kikuchi
4
Vermaele...
19
Hatsuse
7
Goke
6
Montana
22
Sasaki
8
Lujan
49
Matos
11
Muto
Đội hình dự bị
Nagoya Grampus
Yohei Takeda
21
Haruya Fujii
13
Ryoya Morishita
17
Mateus dos Santos Castro
16
Kazuki Nagasawa
5
Mu Kanazaki
44
Yoichiro Kakitani
8
Vissel Kobe
1
Daiya Maekawa
3
Yuki Kobayashi
25
Leo Osaki
23
Tetsushi Yamakawa
20
Shion Inoue
31
Yuya Nakasaka
9
Bojan Krkic Perez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
47%
Kiểm soát bóng
47.33%
8
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
0.8
Bàn thua
0.8
3.8
Phạt góc
5.8
1.7
Thẻ vàng
1.1
3.4
Sút trúng cầu môn
4.5
45.9%
Kiểm soát bóng
49%
10.5
Phạm lỗi
9.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nagoya Grampus (10trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
2
3
0
2