Nam Phi
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Sierra Leone
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
1.08
+1.25
0.76
0.76
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.00
1.00
1
1.43
1.43
X
3.80
3.80
2
6.40
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.76
0.76
O
0.75
0.59
0.59
U
0.75
1.29
1.29
Diễn biến chính
Nam Phi
Phút
Sierra Leone
Nkosinathi Sibisi
21'
Themba Zwane 1 - 0
33'
Mihlali Mayambela 2 - 0
49'
Luke Le Roux
57'
58'
Themba Zwane 3 - 0
64'
Aubrey Modiba 4 - 0
72'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nam Phi
Sierra Leone
6
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
8
9
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
6
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
79
Pha tấn công
61
45
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Nam Phi
4-2-3-1
4-2-3-1
Sierra Leone
1
Williams
15
Modiba
7
Maela
14
Sibisi
2
Mobbie
13
Sithole
12
Roux
9
Sekgota
11
2
Zwane
21
Mayambel...
17
Lepasa
1
M.
2
Kakay
18
Koroma
5
Caulker
4
Bangura
7
Kwame
12
I.
22
K.
25
Morsay
11
Bakayoko
24
Kargbo
Đội hình dự bị
Nam Phi
Melusi Buthelezi
22
Rushine De Reuck
3
Ashley Du Preez
19
Mayo K.
10
Mmodi P. S.
6
Teboho Mokoena
4
Goodman Mosele
23
Veli Mothwa
16
Msani S.
8
Mthethwa S.
18
Khuliso Johnson Mudau
20
Siyanda Xulu
99
Sierra Leone
6
Bah Kamara S.
17
Barrie P.
10
Mohamed Buya Turay
8
Cesay K.
19
Conteh L.
23
Kamara D.
15
Idris Kanu
20
Mansaray S.
13
Samadia E.
16
Sesay I.
3
Turay M.
9
Augustine Williams
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
62.67%
Kiểm soát bóng
31.67%
9
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
2.3
3.6
Phạt góc
3.1
0.9
Thẻ vàng
1.9
4.2
Sút trúng cầu môn
2.4
55.2%
Kiểm soát bóng
39.3%
12.6
Phạm lỗi
9.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nam Phi (3trận)
Chủ
Khách
Sierra Leone (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0