Tỷ số hiệp 1: 0-1 | |||
Trực tiếp diễn biến chính Namibia vs Bờ Biển Ngà |
|||
39' | 0 - 1 | ![]() |
|
58' | 0 - 2 | ![]() |
|
62' | Stephanus W. (Papama M.) ![]() |
||
68' | ![]() |
||
71' | Kamatuka J. ![]() |
1 - 2 | |
73' | Gurirab I. (Kamatuka J.) ![]() |
||
78' | Hotto D. ![]() |
||
80' | ![]() |
||
83' | Shilongo B. (Shalulile P.) ![]() |
||
84' | 1 - 3 | ![]() |
|
85' | ![]() |
||
89' | 1 - 4 | ![]() |
Đội hình chính thức Namibia vs Bờ Biển Ngà |
|
Namibia | Bờ Biển Ngà |
4 Hanamub R. 2 Haoseb D. 6 Horaeb L. 7 Hotto D. 14 Kamatuka J. 23 Kazapua L. J. (G) 12 Ketjijere R. 22 Nyambe R. 15 Papama M. 13 Shalulile P. 19 Shitembi P. |
22 Bagayoko M. 12 Bony W. 2 Coulibaly W. 4 Gbamin J. 16 Gbohouo S. (G) 15 Gradel M. 5 Kanon W. 8 Kessie F. 20 Serey Die 6 Traore I. 9 Zaha W. |
Cầu thủ dự bị | Cầu thủ dự bị |
1 Mbaeva M. (G) 16 Ratanda M. (G) 21 Fredericks D. 3 Gebhardt A. 18 Gurirab I. 5 Hambira V. 20 Kamberipa I. 17 Keimuine I. 11 Limbondi A. 9 Shilongo B. 10 Starke M. |
23 Sangare B. (G) 1 Tape E. (G) 7 Angban V. 13 Assale R. 17 Aurier S. 21 Comara C. 11 Cornet M. 3 Doumbia S. 14 Kodjia J. 19 Pepe N. 18 Sangare I. 10 Seri J. |
Số liệu thống kê Namibia vs Bờ Biển Ngà |
||||
Namibia | Bờ Biển Ngà | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Số cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |