Nantes
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Lens
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.5
1.21
1.21
U
2.5
0.70
0.70
1
2.51
2.51
X
3.05
3.05
2
2.67
2.67
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
1
1.21
1.21
U
1
0.70
0.70
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Lens
35'
Jonathan Gradit
Imran Louza 1 - 0
36'
Randal Kolo Muani
50'
Sebastien Corchia
67'
69'
Massadio Haidara
72'
Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Ignatius Ganago
Ra sân: Ignatius Ganago
72'
Simon Banza
Ra sân: Florian Sotoca
Ra sân: Florian Sotoca
77'
Steven Fortes
Ludovic Blas
Ra sân: Marcus Regis Coco
Ra sân: Marcus Regis Coco
78'
79'
Tony Mauricio
Ra sân: Jonathan Gradit
Ra sân: Jonathan Gradit
81'
1 - 1 Gael Kakuta
Kiến tạo: Tony Mauricio
Kiến tạo: Tony Mauricio
Abdoulaye Toure
87'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Lens
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
1
19
Sút Phạt
15
41%
Kiểm soát bóng
59%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
345
Số đường chuyền
489
72%
Chuyền chính xác
83%
14
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
1
41
Đánh đầu
41
23
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
1
27
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
13
15
Ném biên
25
27
Cản phá thành công
17
17
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
108
Pha tấn công
133
43
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Nantes
4-4-2
3-4-1-2
Lens
1
Lafont
2
Silva
4
Pallois
3
Girotto
24
Corchia
26
Louza
19
Toure
8
Abeid
11
Coco
23
Muani
7
Coulibal...
16
Leca
24
Gradit
15
Fortes
21
Haidara
11
Clauss
18
Cahuzac
8
Fofana
33
Boura
10
Kakuta
7
Sotoca
9
Ganago
Đội hình dự bị
Nantes
Batista Mendy
29
Pedro Chirivella
5
Jean-Charles Castelletto
21
Renaud Emond
28
Ludovic Blas
10
Thomas Basila
15
Dennis Appiah
12
Denis Petric
30
Abdoul Kader Bamba
32
Lens
13
Clement Michelin
23
Simon Banza
22
Tony Mauricio
28
Cheick Oumar Doucoure
34
David Pereira Da Costa
29
Arnaud Kalimuendo Muinga
30
Wuilker Farinez
3
Issiaga Sylla
14
Facundo Medina
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
3.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
59.67%
13
Phạm lỗi
15.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
5.3
2.3
Thẻ vàng
3.3
4
Sút trúng cầu môn
4.7
42.5%
Kiểm soát bóng
54.9%
12.8
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (31trận)
Chủ
Khách
Lens (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
6
HT-H/FT-T
1
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
5
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
7
4
0
1
HT-B/FT-B
1
2
4
4