Vòng 20
21:00 ngày 17/01/2021
Nantes
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Lens
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.5
1.21
U 2.5
0.70
1
2.51
X
3.05
2
2.67
Hiệp 1
+0
0.88
-0
1.00
O 1
1.21
U 1
0.70

Diễn biến chính

Nantes Nantes
Phút
Lens Lens
35'
match yellow.png Jonathan Gradit
Imran Louza 1 - 0 match pen
36'
Randal Kolo Muani match yellow.png
50'
Sebastien Corchia match yellow.png
67'
69'
match yellow.png Massadio Haidara
72'
match change Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Ignatius Ganago
72'
match change Simon Banza
Ra sân: Florian Sotoca
77'
match yellow.png Steven Fortes
Ludovic Blas
Ra sân: Marcus Regis Coco
match change
78'
79'
match change Tony Mauricio
Ra sân: Jonathan Gradit
81'
match goal 1 - 1 Gael Kakuta
Kiến tạo: Tony Mauricio
Abdoulaye Toure match yellow.png
87'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Randal Kolo Muani
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nantes Nantes
Lens Lens
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
15
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
345
 
Số đường chuyền
 
489
72%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
41
23
 
Đánh đầu thành công
 
18
0
 
Cứu thua
 
1
27
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
25
27
 
Cản phá thành công
 
17
17
 
Thử thách
 
18
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
108
 
Pha tấn công
 
133
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Batista Mendy
5
Pedro Chirivella
21
Jean-Charles Castelletto
28
Renaud Emond
10
Ludovic Blas
15
Thomas Basila
12
Dennis Appiah
30
Denis Petric
32
Abdoul Kader Bamba
Nantes Nantes 4-4-2
3-4-1-2 Lens Lens
1
Lafont
2
Silva
4
Pallois
3
Girotto
24
Corchia
26
Louza
19
Toure
8
Abeid
11
Coco
23
Muani
7
Coulibal...
16
Leca
24
Gradit
15
Fortes
21
Haidara
11
Clauss
18
Cahuzac
8
Fofana
33
Boura
10
Kakuta
7
Sotoca
9
Ganago

Substitutes

13
Clement Michelin
23
Simon Banza
22
Tony Mauricio
28
Cheick Oumar Doucoure
34
David Pereira Da Costa
29
Arnaud Kalimuendo Muinga
30
Wuilker Farinez
3
Issiaga Sylla
14
Facundo Medina
Đội hình dự bị
Nantes Nantes
Batista Mendy 29
Pedro Chirivella 5
Jean-Charles Castelletto 21
Renaud Emond 28
Ludovic Blas 10
Thomas Basila 15
Dennis Appiah 12
Denis Petric 30
Abdoul Kader Bamba 32
Nantes Lens
13 Clement Michelin
23 Simon Banza
22 Tony Mauricio
28 Cheick Oumar Doucoure
34 David Pereira Da Costa
29 Arnaud Kalimuendo Muinga
30 Wuilker Farinez
3 Issiaga Sylla
14 Facundo Medina

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 59.67%
13 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.4
5 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 3.3
4 Sút trúng cầu môn 4.7
42.5% Kiểm soát bóng 54.9%
12.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nantes (31trận)
Chủ Khách
Lens (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
4
6
HT-H/FT-T
1
3
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
3
5
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
7
4
0
1
HT-B/FT-B
1
2
4
4