Nantes
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 0)
Lorient
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.91
0.91
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.82
0.82
1
2.22
2.22
X
3.15
3.15
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Lorient
Randal Kolo Muani 1 - 0
Kiến tạo: Abdoulaye Toure
Kiến tạo: Abdoulaye Toure
2'
24'
Armand Lauriente
71'
Jonathan Delaplace
Ra sân: Houboulang Mendes
Ra sân: Houboulang Mendes
Kalifa Coulibaly
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
76'
Imran Louza
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
76'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
76'
83'
Adrian Grbic
Ra sân: Jerome Hergault
Ra sân: Jerome Hergault
83'
Enzo Le Fee
Ra sân: Fabien Lemoine
Ra sân: Fabien Lemoine
87'
1 - 1 Armand Lauriente
89'
Thomas Monconduit
Ra sân: Teremas Moffi
Ra sân: Teremas Moffi
Dennis Appiah
Ra sân: Marcus Regis Coco
Ra sân: Marcus Regis Coco
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Lorient
Giao bóng trước
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
6
10
Sút Phạt
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
349
Số đường chuyền
608
73%
Chuyền chính xác
83%
11
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
1
41
Đánh đầu
41
19
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
2
28
Rê bóng thành công
10
9
Đánh chặn
9
21
Ném biên
28
28
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
96
Pha tấn công
157
46
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Nantes
3-4-2-1
3-4-2-1
Lorient
1
Lafont
4
Pallois
3
Girotto
21
Castelle...
14
Traore
19
Toure
5
Chirivel...
11
Coco
27
Simon
10
Blas
23
Muani
1
Dreyer
2
Gravillo...
15
Laporte
8
Chalobah
17
Mendes
18
Lemoine
6
Abergel
14
Hergault
28
Laurient...
19
Wissa
13
Moffi
Đội hình dự bị
Nantes
Anthony Limbombe Ekango
17
Dennis Appiah
12
Abdoulaye Sylla
33
Quentin Merlin
34
Imran Louza
26
Renaud Emond
28
Denis Petric
30
Abdoul Kader Bamba
32
Kalifa Coulibaly
7
Lorient
22
Jonathan Delaplace
23
Thomas Monconduit
16
Teddy Bartouche
27
Adrian Grbic
12
Sylvain Marveaux
33
Loris Mouyokolo
10
Enzo Le Fee
29
Pierre Yves Hamel
11
Quentin Boisgard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
3
5
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
3
4.67
Sút trúng cầu môn
5
47.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
12
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1
1.7
Bàn thua
1.7
5.1
Phạt góc
4.2
2.2
Thẻ vàng
1.5
4
Sút trúng cầu môn
4.5
42.7%
Kiểm soát bóng
48%
12.8
Phạm lỗi
10.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (32trận)
Chủ
Khách
Lorient (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
3
HT-H/FT-T
1
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
8
4
3
2
HT-B/FT-B
1
2
4
1