Nantes
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 2)
Nice
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.94
0.94
1
2.44
2.44
X
3.10
3.10
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.28
1.28
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Nice
11'
0 - 1 Kasper Dolberg
29'
0 - 2 Kasper Dolberg
Abdoulaye Toure 1 - 2
32'
Nicolas Pallois
43'
61'
Myziane Maolida
61'
Marcos Paulo Mesquita Lopes
Ra sân: Myziane Maolida
Ra sân: Myziane Maolida
61'
Jordan Lotomba
Ra sân: Flavius Daniliuc
Ra sân: Flavius Daniliuc
Kalifa Coulibaly
Ra sân: Abdoulaye Toure
Ra sân: Abdoulaye Toure
68'
72'
Walter Benitez
Roli Pereira De Sa
Ra sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Pedro Chirivella
84'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
84'
84'
Dan Ndoye
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Nice
Giao bóng trước
10
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
17
6
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
5
23
Sút Phạt
21
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
423
Số đường chuyền
439
80%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
6
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
21
17
Đánh chặn
14
24
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
23
Cản phá thành công
21
6
Thử thách
12
121
Pha tấn công
77
71
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Nantes
4-4-1-1
4-3-3
Nice
1
Lafont
14
Traore
4
Pallois
3
Girotto
24
Corchia
27
Simon
19
Toure
5
Chirivel...
10
Blas
26
Louza
23
Muani
40
Benitez
5
Daniliuc
25
Todibo
18
Saliba
13
Kamara
10
Maurice
8
Melou
19
Thuram-U...
7
Maolida
9
Dolberg
11
Gouiri
Đội hình dự bị
Nantes
Kalifa Coulibaly
7
Abdoul Kader Bamba
32
Fabio Pereira da Silva
2
Denis Petric
30
Quentin Merlin
33
Roli Pereira De Sa
6
Anthony Limbombe Ekango
17
Marcus Regis Coco
11
Jean-Charles Castelletto
21
Nice
27
Alexis Trouillet
22
Marcos Paulo Mesquita Lopes
33
Malik Sellouki
3
Robson Bambu
23
Jordan Lotomba
24
Andy Pelmard
14
Dan Ndoye
2
Stanley N Soki
30
Yoann Cardinale
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.33
3
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
13
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
6.3
2.3
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
4.9
42.5%
Kiểm soát bóng
52.2%
12.8
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (31trận)
Chủ
Khách
Nice (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
5
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
7
4
1
3
HT-B/FT-B
1
2
2
4