Nantes
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Rennes
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
1.03
-0
0.85
0.85
O
2
0.86
0.86
U
2
1.00
1.00
1
2.80
2.80
X
2.95
2.95
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Rennes
Kalifa Coulibaly
13'
25'
Clement Grenier
55'
Benjamin Bourigeaud
62'
MBaye Niang
Ra sân: Adrien Hunou
Ra sân: Adrien Hunou
Charles Traore
68'
74'
Eduardo Camavinga
Ra sân: Clement Grenier
Ra sân: Clement Grenier
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Ludovic Blas
79'
Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Charles Traore
Ra sân: Charles Traore
79'
88'
Gerzino Nyamsi
Ra sân: Damien Da Silva
Ra sân: Damien Da Silva
Moses Simon
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Randal Kolo Muani
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Rennes
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
0
3
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
5
13
Sút Phạt
13
28%
Kiểm soát bóng
72%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
299
Số đường chuyền
794
73%
Chuyền chính xác
90%
13
Phạm lỗi
13
39
Đánh đầu
39
19
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
8
15
Ném biên
28
14
Cản phá thành công
8
14
Thử thách
11
98
Pha tấn công
150
38
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Nantes
4-4-2
4-1-4-1
Rennes
1
Lafont
14
Traore
4
Pallois
3
Girotto
24
Corchia
26
Louza
8
Abeid
19
Toure
10
Blas
7
Coulibal...
23
Muani
1
Salin
27
Traore
3
Silva
6
Aguerd
31
Truffert
15
Nzonzi
18
Doku
14
Bourigea...
8
Grenier
7
Terrier
23
Hunou
Đội hình dự bị
Nantes
Moses Simon
27
Jean-Charles Castelletto
21
Thomas Basila
15
Pedro Chirivella
5
Dennis Appiah
12
Renaud Emond
28
Denis Petric
30
Abdoul Kader Bamba
32
Fabio Pereira da Silva
2
Rennes
28
Jonas Martin
20
Flavien Tait
4
Gerzino Nyamsi
35
Georginio Ruttier
11
MBaye Niang
10
Eduardo Camavinga
34
Brandon Soppy
16
Alfred Gomis
5
Dalbert Henrique
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
4.33
2.67
Thẻ vàng
1.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
45.67%
13
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2.2
1.4
Bàn thua
1.3
5.5
Phạt góc
4.2
1.8
Thẻ vàng
1.3
4.7
Sút trúng cầu môn
5.5
43.5%
Kiểm soát bóng
47.1%
12.5
Phạm lỗi
12.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (28trận)
Chủ
Khách
Rennes (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
5
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
2
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
7
3
4
1
HT-B/FT-B
1
1
1
6