Nantes
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Strasbourg 1
Địa điểm: Stade de la Beaujoire
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.18
2.18
X
3.15
3.15
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.67
0.67
-0
1.29
1.29
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Nantes
Phút
Strasbourg
Nicolas Pallois
5'
16'
Anthony Caci
Kalifa Coulibaly 1 - 0
Kiến tạo: Moses Simon
Kiến tạo: Moses Simon
20'
44'
1 - 1 Habib Diallo
Randal Kolo Muani 2 - 1
48'
51'
Ludovic Ajorque
Wylan Cyprien
Ra sân: Kalifa Coulibaly
Ra sân: Kalifa Coulibaly
66'
Charles Traore
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
Ra sân: Fabio Pereira da Silva
66'
68'
2 - 2 Adrien Thomasson
Kiến tạo: Frederic Guilbert
Kiến tạo: Frederic Guilbert
Willem Geubbels
Ra sân: Pedro Chirivella
Ra sân: Pedro Chirivella
78'
81'
Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Ibrahima Sissoko
Ra sân: Ibrahima Sissoko
85'
Dimitri Lienard
Ra sân: Adrien Thomasson
Ra sân: Adrien Thomasson
Charles Traore
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantes
Strasbourg
Giao bóng trước
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
17
6
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
7
7
Cản sút
4
12
Sút Phạt
16
48%
Kiểm soát bóng
52%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
357
Số đường chuyền
414
79%
Chuyền chính xác
75%
15
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
46
Đánh đầu
46
19
Đánh đầu thành công
27
4
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
32
5
Đánh chặn
7
24
Ném biên
33
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
32
11
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
120
Pha tấn công
105
48
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Nantes
4-2-3-1
5-3-2
Strasbourg
1
Lafont
2
Silva
4
Pallois
21
Castelle...
12
Appiah
5
Chirivel...
3
Girotto
27
Simon
10
Blas
23
Muani
7
Coulibal...
1
Matz
2
Guilbert
5
Perrin
22
Nyamsi
24
Djiku
19
Caci
27
Sissoko
14
Prcic
10
Thomasso...
20
Diallo
25
Ajorque
Đội hình dự bị
Nantes
Samuel Moutoussamy
18
Willem Geubbels
19
Wylan Cyprien
8
Renaud Emond
28
Roli Pereira De Sa
6
Quentin Merlin
29
Charles Traore
14
Marcus Regis Coco
11
Denis Petric
30
Strasbourg
16
Eiji Kawashima
17
Jeanricner Bellegarde
11
Dimitri Lienard
33
Mouhamadou Diarra
8
Abdul Majeed Waris
31
Dion Moise Sahi
34
Nordine Kandil
23
Maxime Le Marchand
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
46.33%
13
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
1.4
5
Phạt góc
4.5
2.3
Thẻ vàng
1.9
4
Sút trúng cầu môn
3.7
42.5%
Kiểm soát bóng
46.1%
12.8
Phạm lỗi
13.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantes (31trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
5
HT-H/FT-T
1
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
7
4
2
2
HT-B/FT-B
1
2
4
3