Nantong Zhiyun
Đã kết thúc
3
-
0
(2 - 0)
Xinjiang Tianshan Leopard
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.98
0.98
+3
0.86
0.86
O
4
0.90
0.90
U
4
0.92
0.92
1
1.07
1.07
X
10.00
10.00
2
23.00
23.00
Hiệp 1
-1.25
0.81
0.81
+1.25
1.03
1.03
O
1.75
0.83
0.83
U
1.75
0.99
0.99
Diễn biến chính
Nantong Zhiyun
Phút
Xinjiang Tianshan Leopard
Wei Lai 1 - 0
34'
Zilei Jiang 2 - 0
38'
46'
Ilzat Muhpul
Ra sân: Mehmudjan Minem
Ra sân: Mehmudjan Minem
46'
Qaharman Abdukerim
Ra sân: Shi Jian
Ra sân: Shi Jian
60'
Ahmat Tursunjan
Zheng Haoqian
Ra sân: Zilei Jiang
Ra sân: Zilei Jiang
67'
Huang Jiaqiang
Ra sân: Wei Lai
Ra sân: Wei Lai
67'
72'
Eriboug Chagsli
Ra sân: Ababekri Erkin
Ra sân: Ababekri Erkin
Ze Turbo 3 - 0
77'
77'
Ekber
Ra sân: Kamiran Halimurat
Ra sân: Kamiran Halimurat
Huang Cong
Ra sân: Abdoul Razak Traore
Ra sân: Abdoul Razak Traore
81'
Li Ngai Hoi
Ra sân: Yang MingYang
Ra sân: Yang MingYang
81'
Wang Jie
Ra sân: Wei Liu
Ra sân: Wei Liu
85'
87'
Elizat Abdureshit
Ra sân: Bebet
Ra sân: Bebet
Wang Jie
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nantong Zhiyun
Xinjiang Tianshan Leopard
4
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
3
8
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
80
Pha tấn công
55
56
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Nantong Zhiyun
4-4-2
5-4-1
Xinjiang Tianshan Leopard
23
Shi
33
Lai
15
Liu
5
Sheng
13
Haoyu
39
Lei
6
MingYang
30
Bin
7
Jiang
10
Traore
11
Turbo
28
Ablitip
7
Minem
14
Abdukere...
6
Mijiti
22
Bebet
15
Tursunja...
20
Halimura...
21
Bokang
10
Jian
8
Erkin
23
Keyum
Đội hình dự bị
Nantong Zhiyun
Junju Li
24
Gong Hankui
19
Jiahao Wang
22
Wang Jie
3
Zheng Haoqian
29
Yao Ben
20
Huang Jiaqiang
2
Huang Cong
9
Li hua Yang
1
Li Ngai Hoi
4
Xinjiang Tianshan Leopard
12
Ma Chao
9
Ershidin Pahardin
18
Ekber
4
Kaster Hurman
13
Ilzat Muhpul
1
Fanjinming
25
Qaharman Abdukerim
26
Eriboug Chagsli
5
Aysan Kadir
24
Elizat Abdureshit
16
Abduwal
2
Nureli Tursunali
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
4
7.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
1.33
47.67%
Kiểm soát bóng
8.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
3.1
5.7
Phạt góc
2.8
1.8
Thẻ vàng
1.6
2.4
Sút trúng cầu môn
2.7
47.5%
Kiểm soát bóng
12.2
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nantong Zhiyun (8trận)
Chủ
Khách
Xinjiang Tianshan Leopard (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
3
0
0
0