Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 30/09/2021
Napoli 1
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 0)
Spartak Moscow 1
Địa điểm: Stadio San Paolo
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.92
+1.5
0.92
O 3
0.91
U 3
0.91
1
1.29
X
4.90
2
7.10
Hiệp 1
-0.75
1.09
+0.75
0.75
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Napoli Napoli
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Elif Elmas 1 - 0 match goal
1'
Mario Rui Silva Duarte match red
30'
Kevin Malcuit
Ra sân: Lorenzo Insigne
match change
41'
43'
match yellow.png Ezequiel Ponce
45'
match yellow.png Alexander Sobolev
Giovanni Di Lorenzo match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Ruslan Litvinov
45'
match change Alexander Sobolev
Ra sân: Ezequiel Ponce
Andre Zambo Anguissa
Ra sân: Piotr Zielinski
match change
46'
Victor James Osimhen
Ra sân: Andrea Petagna
match change
46'
55'
match goal 1 - 1 Quincy Promes
Kalidou Koulibaly match yellow.png
66'
66'
match yellow.png Maximiliano Caufriez
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Matteo Politano
match change
74'
74'
match change Mikhail Ignatov
Ra sân: Ruslan Litvinov
77'
match yellow.png Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Fabian Ruiz Pena match yellow.png
78'
81'
match goal 1 - 2 Mikhail Ignatov
Kiến tạo: Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
Adam Ounas
Ra sân: Elif Elmas
match change
83'
83'
match yellow.pngmatch red Maximiliano Caufriez
Konstantinos Manolas match yellow.png
85'
89'
match yellow.png Aleksandr Maksimenko
89'
match change Alexander Lomovitskiy
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Victor James Osimhen 2 - 2
Kiến tạo: Giovanni Di Lorenzo
match goal
90'
90'
match goal 2 - 3 Quincy Promes
Kiến tạo: Alexander Sobolev
90'
match yellow.png Nail Umyarov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Napoli Napoli
Spartak Moscow Spartak Moscow
6
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
19
 
Sút Phạt
 
18
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
416
 
Số đường chuyền
 
435
11
 
Phạm lỗi
 
19
6
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
83
 
Pha tấn công
 
102
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Diego Demme
59
Alessandro Zanoli
13
Amir Rrahmani
2
Kevin Malcuit
14
Dries Mertens
33
Adam Ounas
99
Andre Zambo Anguissa
25
David Ospina Ramirez
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
16
Hubert Dawid Idasiak
11
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
9
Victor James Osimhen
Napoli Napoli 4-3-3
3-5-2 Spartak Moscow Spartak Moscow
1
Meret
6
Duarte
26
Koulibal...
44
Manolas
22
Lorenzo
20
Zielinsk...
8
Pena
7
Elmas
24
Insigne
37
Petagna
21
Politano
98
Maksimen...
3
Caufriez
2
Gigot
14
Djikia
8
Moses
68
Litvinov
10
Bakaev
18
Umyarov
6
Medeiros
9
Ponce
24
2
Promes

Substitutes

56
Ilya Gaponov
17
Alexander Lomovitskiy
57
Alexander Selikhov
38
Andrei Yeschenko
71
Stepan Melnikov
22
Mikhail Ignatov
32
Artyom Rebrov
7
Alexander Sobolev
Đội hình dự bị
Napoli Napoli
Diego Demme 4
Alessandro Zanoli 59
Amir Rrahmani 13
Kevin Malcuit 2
Dries Mertens 14
Adam Ounas 33
Andre Zambo Anguissa 99
David Ospina Ramirez 25
Juan Guilherme Nunes Jesus 5
Hubert Dawid Idasiak 16
Hirving Rodrigo Lozano Bahena 11
Victor James Osimhen 9
Napoli Spartak Moscow
56 Ilya Gaponov
17 Alexander Lomovitskiy
57 Alexander Selikhov
38 Andrei Yeschenko
71 Stepan Melnikov
22 Mikhail Ignatov
32 Artyom Rebrov
7 Alexander Sobolev

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.7
6.3 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 2.5
5.9 Sút trúng cầu môn 5.3
61.6% Kiểm soát bóng 46.4%
9 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Napoli (41trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
8
5
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
1
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
3
7
2
3