Nasaf Qarshi
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 0)
Al-Sadd
Địa điểm: Prince Fahd Stadium
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
0.84
-0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.91
0.91
1
3.15
3.15
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.69
0.69
-0.25
1.17
1.17
O
1
0.91
0.91
U
1
0.91
0.91
Diễn biến chính
Nasaf Qarshi
Phút
Al-Sadd
33'
Rodrigo Barbosa Tabata
Ra sân: Guilherme dos Santos Torres
Ra sân: Guilherme dos Santos Torres
Alibek Davronov
57'
Akmal Mozgovoy 1 - 0
Kiến tạo: Khusayin Norchaev
Kiến tạo: Khusayin Norchaev
64'
Ivan Solovyev
Ra sân: Sukhrob Nurullaev
Ra sân: Sukhrob Nurullaev
67'
73'
Ali Assadalla Thaimn
Ra sân: Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
Ra sân: Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
Dilshod Saitov
74'
Khusayin Norchaev 2 - 0
Kiến tạo: Ivan Solovyev
Kiến tạo: Ivan Solovyev
75'
Akmal Mozgovoy 3 - 0
Kiến tạo: Oybek Bozorov
Kiến tạo: Oybek Bozorov
77'
Bakhrom Abdurakhimov
Ra sân: Marko Stanojevic
Ra sân: Marko Stanojevic
78'
79'
Saad Abdullah Al Sheeb
Ra sân: Meshaal Aissa Barsham
Ra sân: Meshaal Aissa Barsham
88'
Salem Al Hajri
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
Ra sân: Hassan Khalid Al-Haydos
90'
3 - 1 Rodrigo Barbosa Tabata
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nasaf Qarshi
Al-Sadd
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
0
5
Sút Phạt
20
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
384
Số đường chuyền
495
15
Phạm lỗi
5
6
Việt vị
0
10
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
4
5
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
6
5
Thử thách
8
79
Pha tấn công
84
59
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Nasaf Qarshi
4-3-3
3-4-2-1
Al-Sadd
35
Nematov
2
Davronov
92
Eshmurod...
4
Alikulov
8
Saitov
7
Mukhitdi...
22
2
Mozgovoy
88
Stanojev...
77
Bozorov
10
Norchaev
17
Nurullae...
22
Barsham
2
Correia
6
Salman
3
Fadlalla
7
Bayati
17
Torres
16
Khoukhi
15
Afif
10
Al-Haydo...
19
Gonzalez
24
Ayew
Đội hình dự bị
Nasaf Qarshi
Zafarmurod Abdirahmatov
27
Bakhrom Abdurakhimov
18
Umidjon Ergashev
1
Aziz Holmurodov
30
Murodbek Rakhmatov
6
Sardor Sadulloev
23
Semir Smajlagic
99
Ivan Solovyev
9
Azamat Soyibov
13
Asliddin Tursunpolatov
70
Al-Sadd
20
Salem Al Hajri
1
Saad Abdullah Al Sheeb
13
Abdullah Badr Al Yazidi
13
Abdullah Badr Al Yazidi
8
Ali Assadalla Thaimn
47
Faisal Mohamed Azadi
31
Yousef Baliadeh
70
Musab Khoder
4
Ahmed Bader Sayyar
4
Ahmed Bader Sayyar
12
Rodrigo Barbosa Tabata
9
Youssef Abdel Razaq Youssef
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
4
1
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
8.33
2.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
6.33
17.33%
Kiểm soát bóng
65%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
2.9
0.9
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
7
2.4
Thẻ vàng
1.5
4.2
Sút trúng cầu môn
5.8
37.7%
Kiểm soát bóng
60.8%
3.5
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nasaf Qarshi (8trận)
Chủ
Khách
Al-Sadd (30trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
7
1
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
5
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
0
1
4