Vòng 1
07:40 ngày 18/04/2021
Nashville
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 2)
FC Cincinnati
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.94
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
1.79
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Nashville Nashville
Phút
FC Cincinnati FC Cincinnati
8'
match goal 0 - 1 Luciano Federico Acosta
Kiến tạo: Rónald Matarrita
12'
match pen 0 - 2 Brenner Souza da Silva
Alex Muyl match yellow.png
18'
Jhonder Leonel Cadiz 1 - 2
Kiến tạo: RANDALL LEAL
match goal
20'
38'
match yellow.png Kamohelo Mokotjo
Charles Sapong
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
60'
Handwalla Bwana
Ra sân: Alex Muyl
match change
60'
61'
match change Jurgen Locadia
Ra sân: Calvin Harris
61'
match change Caleb Stanko
Ra sân: Yuya Kubo
RANDALL LEAL 2 - 2 match goal
64'
Alistair Johnston match yellow.png
66'
77'
match yellow.png Caleb Stanko
83'
match change Allan Cruz
Ra sân: Alvaro Barreal
90'
match change Haris Medunjanin
Ra sân: Kamohelo Mokotjo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nashville Nashville
FC Cincinnati FC Cincinnati
14
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
31
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
24
 
Sút Phạt
 
21
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
437
 
Số đường chuyền
 
348
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
15
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
10
20
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
14
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
77
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Luke Haakenson
70
Handwalla Bwana
15
Eric Miller
3
Jalil Anibaba
35
Bryan Meredith
23
Taylor Washington
11
Rodrigo Pineiro
27
Brian Anunga Tah
17
Charles Sapong
Nashville Nashville 4-2-3-1
4-4-1-1 FC Cincinnati FC Cincinnati
1
Willis
2
Lovitz
4
Romney
25
Zimmerma...
12
Johnston
20
Godoy
6
McCarty
8
LEAL
10
Mukhtar
19
Muyl
99
Cadiz
22
Tyton
13
Gyau
14
Hagglund
3
Petterss...
18
Matarrit...
31
Barreal
15
Mokotjo
7
Kubo
20
Harris
11
Acosta
9
Silva

Substitutes

17
Ben Mines
10
Jurgen Locadia
27
Avionne Flanagan
19
Brandon Vazquez
8
Allan Cruz
33
Caleb Stanko
6
Haris Medunjanin
2
Edgar Eduardo Castillo Carrillo
1
Cody Cropper
Đội hình dự bị
Nashville Nashville
Luke Haakenson 26
Handwalla Bwana 70
Eric Miller 15
Jalil Anibaba 3
Bryan Meredith 35
Taylor Washington 23
Rodrigo Pineiro 11
Brian Anunga Tah 27
Charles Sapong 17
Nashville FC Cincinnati
17 Ben Mines
10 Jurgen Locadia
27 Avionne Flanagan
19 Brandon Vazquez
8 Allan Cruz
33 Caleb Stanko
6 Haris Medunjanin
2 Edgar Eduardo Castillo Carrillo
1 Cody Cropper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 0.67
42.67% Kiểm soát bóng 41.33%
8.67 Phạm lỗi 1.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 2.8
3.8 Sút trúng cầu môn 3.2
48% Kiểm soát bóng 47.2%
8.8 Phạm lỗi 6.8
1 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nashville (17trận)
Chủ Khách
FC Cincinnati (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1