Nashville
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 2)
FC Cincinnati
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.79
1.79
X
3.60
3.60
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.84
0.84
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Nashville
Phút
FC Cincinnati
8'
0 - 1 Luciano Federico Acosta
Kiến tạo: Rónald Matarrita
Kiến tạo: Rónald Matarrita
12'
0 - 2 Brenner Souza da Silva
Alex Muyl
18'
Jhonder Leonel Cadiz 1 - 2
Kiến tạo: RANDALL LEAL
Kiến tạo: RANDALL LEAL
20'
38'
Kamohelo Mokotjo
Charles Sapong
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
60'
Handwalla Bwana
Ra sân: Alex Muyl
Ra sân: Alex Muyl
60'
61'
Jurgen Locadia
Ra sân: Calvin Harris
Ra sân: Calvin Harris
61'
Caleb Stanko
Ra sân: Yuya Kubo
Ra sân: Yuya Kubo
RANDALL LEAL 2 - 2
64'
Alistair Johnston
66'
77'
Caleb Stanko
83'
Allan Cruz
Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Alvaro Barreal
90'
Haris Medunjanin
Ra sân: Kamohelo Mokotjo
Ra sân: Kamohelo Mokotjo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Nashville
FC Cincinnati
14
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
31
Tổng cú sút
7
13
Sút trúng cầu môn
2
12
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
24
Sút Phạt
21
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
437
Số đường chuyền
348
82%
Chuyền chính xác
76%
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
21
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
10
20
Rê bóng thành công
11
9
Đánh chặn
7
21
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
11
14
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
119
Pha tấn công
77
71
Tấn công nguy hiểm
12
Đội hình xuất phát
Nashville
4-2-3-1
4-4-1-1
FC Cincinnati
1
Willis
2
Lovitz
4
Romney
25
Zimmerma...
12
Johnston
20
Godoy
6
McCarty
8
LEAL
10
Mukhtar
19
Muyl
99
Cadiz
22
Tyton
13
Gyau
14
Hagglund
3
Petterss...
18
Matarrit...
31
Barreal
15
Mokotjo
7
Kubo
20
Harris
11
Acosta
9
Silva
Đội hình dự bị
Nashville
Luke Haakenson
26
Handwalla Bwana
70
Eric Miller
15
Jalil Anibaba
3
Bryan Meredith
35
Taylor Washington
23
Rodrigo Pineiro
11
Brian Anunga Tah
27
Charles Sapong
17
FC Cincinnati
17
Ben Mines
10
Jurgen Locadia
27
Avionne Flanagan
19
Brandon Vazquez
8
Allan Cruz
33
Caleb Stanko
6
Haris Medunjanin
2
Edgar Eduardo Castillo Carrillo
1
Cody Cropper
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
0.67
42.67%
Kiểm soát bóng
41.33%
8.67
Phạm lỗi
1.33
1.33
Thẻ vàng
0.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.1
2.1
Bàn thua
1.1
4.1
Phạt góc
2.8
3.8
Sút trúng cầu môn
3.2
48%
Kiểm soát bóng
47.2%
8.8
Phạm lỗi
6.8
1
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nashville (17trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1