Vòng 5
07:00 ngày 28/07/2022
Necaxa
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Pachuca
Địa điểm: Aguascalienste victory
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
2.50
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.95
O 1
1.08
U 1
0.73

Diễn biến chính

Necaxa Necaxa
Phút
Pachuca Pachuca
19'
match yellow.png Jahaziel Marchand Herrera
Bryan Eduardo Garnica Cortez match yellow.png
26'
Dieter Daniel Villalpando Perez match yellow.png
33'
Bryan Eduardo Garnica Cortez 1 - 0
Kiến tạo: Brian Alberto Garcia Carpizo
match goal
34'
Milton Gimenez match yellow.png
40'
Brian Alberto Garcia Carpizo match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Romario Andres Ibarra Mina
46'
match change Aviles Hurtado Herrera
Ra sân: Romario Andres Ibarra Mina
46'
match change Pedro Pedraza
Ra sân: Jahaziel Marchand Herrera
Milton Gimenez 2 - 0 match goal
48'
55'
match change Victor Alfonso Guzman
Ra sân: Jose Castillo Perez
Heriberto Jurado
Ra sân: Angelo Araos
match change
62'
Fernando Madrigal Gonzalez
Ra sân: Facundo Agustín Batista Ochoa
match change
63'
66'
match yellow.png Gustavo Cabral
Agustin Oliveros match yellow.png
66'
71'
match change Illian Hernández
Ra sân: Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
71'
match change Marino Hinestroza Angulo
Ra sân: Paulino de la Fuente Gomez
Ricardo Saul Monreal Morales
Ra sân: Milton Gimenez
match change
73'
Vicente Poggi
Ra sân: Dieter Daniel Villalpando Perez
match change
73'
Daniel Parra
Ra sân: Bryan Eduardo Garnica Cortez
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Necaxa Necaxa
Pachuca Pachuca
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
24
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
276
 
Số đường chuyền
 
390
22
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
2
31
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
18
14
 
Đánh chặn
 
3
7
 
Thử thách
 
8
105
 
Pha tấn công
 
123
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jose de Jesus Godinez Navarro
196
Diego Esau Gomez Medina
22
Hugo Alfonso Gonzalez Duran
27
Heriberto Jurado
8
Fernando Madrigal Gonzalez
30
Ricardo Saul Monreal Morales
5
Daniel Parra
25
Vicente Poggi
20
Luis Fernando Quintana Vega
6
Juan Pablo Segovia Gonzalez
Necaxa Necaxa 4-3-3
4-4-2 Pachuca Pachuca
1
Malagón
3
Oliveros
14
Formilia...
4
Pena
17
Carpizo
10
Perez
16
Esquivel
12
Araos
18
Cortez
9
Gimenez
11
Ochoa
5
Ustari
2
Campos
22
Cabral
4
Dávila
14
Perez
19
Gomez
10
Ocegueda
86
Herrera
30
Mina
9
Gonzalez
7
Ibanez

Substitutes

35
Olivan Bryan Gonzalez
6
Victor Alfonso Guzman
90
Illian Hernández
82
Jesus Hernandez
18
Marino Hinestroza Angulo
11
Aviles Hurtado Herrera
85
Mauricio Isais
25
Carlos Agustin Moreno
23
Oscar Murillo
88
Pedro Pedraza
Đội hình dự bị
Necaxa Necaxa
Jose de Jesus Godinez Navarro 21
Diego Esau Gomez Medina 196
Hugo Alfonso Gonzalez Duran 22
Heriberto Jurado 27
Fernando Madrigal Gonzalez 8
Ricardo Saul Monreal Morales 30
Daniel Parra 5
Vicente Poggi 25
Luis Fernando Quintana Vega 20
Juan Pablo Segovia Gonzalez 6
Necaxa Pachuca
35 Olivan Bryan Gonzalez
6 Victor Alfonso Guzman
90 Illian Hernández
82 Jesus Hernandez
18 Marino Hinestroza Angulo
11 Aviles Hurtado Herrera
85 Mauricio Isais
25 Carlos Agustin Moreno
23 Oscar Murillo
88 Pedro Pedraza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
32.33% Kiểm soát bóng 49.67%
13.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.2
1.5 Bàn thua 0.9
2.6 Phạt góc 6.4
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 5.9
34.1% Kiểm soát bóng 51.8%
11.6 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Necaxa (33trận)
Chủ Khách
Pachuca (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
6
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
5
HT-B/FT-B
3
2
4
1