Neman Grodno
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Slutsksakhar Slutsk
Địa điểm: Nieman Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.04
1.04
+1.75
0.80
0.80
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.88
0.88
1
1.21
1.21
X
5.30
5.30
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.06
1.06
+0.75
0.78
0.78
O
1
0.72
0.72
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Neman Grodno
Phút
Slutsksakhar Slutsk
Pavel Zabelin
16'
21'
Egor Semenov
24'
Dmitri Sasin
Gegam Kadimyan 1 - 0
Kiến tạo: Jean Morel Poe
Kiến tạo: Jean Morel Poe
29'
45'
Umar Bala Mohammed
64'
Artem Serdyuk
Ra sân: Vitalij Trubila
Ra sân: Vitalij Trubila
Giorgi Kantaria
Ra sân: Valeri Zhukovski
Ra sân: Valeri Zhukovski
71'
74'
Vladislav Sychev
Ra sân: Egor Semenov
Ra sân: Egor Semenov
Aleksey Legchilin
76'
79'
Vitali Ivanovich Zaprudskikh
Ra sân: Umar Bala Mohammed
Ra sân: Umar Bala Mohammed
Maksim Yablonski
Ra sân: Gleb Rassadkin
Ra sân: Gleb Rassadkin
84'
Gegam Kadimyan
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Neman Grodno
Slutsksakhar Slutsk
4
Phạt góc
3
3
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
1
Cứu thua
3
34
Pha tấn công
28
36
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Neman Grodno
Slutsksakhar Slutsk
4
Vasilyev
28
Stojkovi...
19
Kurgansk...
13
Rassadki...
7
Kadimyan
23
Slabashe...
97
Poe
11
Zhukovsk...
46
Legchili...
24
Yakimov
18
Zabelin
78
Gafar
17
Mohammed
77
Sasin
30
Branovet...
7
Ponikaro...
22
Veljko
18
Koanda
74
Sachkovs...
4
Trubila
55
Anyukevi...
8
Semenov
Đội hình dự bị
Neman Grodno
Volodymyr Koval
10
Vladislav Yatskevich
87
Dmitri Dudar
91
Evgeni Leshko
25
Roman Pasevich
9
Artur Malievskiy
1
Maksim Yablonski
78
Giorgi Kantaria
3
Dmitri Ivanov
29
Egor Parkhomenko
5
Slutsksakhar Slutsk
88
Kirill Kladko
12
Denis Obrazov
11
Vladislav Sychev
9
Artem Serdyuk
1
Ilya Velich
68
Vitali Ivanovich Zaprudskikh
3
Andrey Kren
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2
6
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
2.33
6.67
Sút trúng cầu môn
3.67
57.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1
0.8
Bàn thua
1.6
7.4
Phạt góc
4.1
0.8
Thẻ vàng
1.3
6.7
Sút trúng cầu môn
3.9
44.3%
Kiểm soát bóng
46.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Neman Grodno (18trận)
Chủ
Khách
Slutsksakhar Slutsk (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
2
HT-H/FT-T
2
0
2
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
1
3
2
0