Vòng 36
01:15 ngày 22/05/2022
Neuchatel Xamax
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 0)
FC Wil 1900
Địa điểm: Stade La Maladiere
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.00
O 3.5
0.91
U 3.5
0.91
1
1.96
X
3.80
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.35
O 1.5
1.00
U 1.5
0.86

Diễn biến chính

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Phút
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Fabio Saiz match yellow.png
13'
20'
match yellow.png Filip Frei
Timothie Zali(OW) 1 - 0 match phan luoi
23'
Raphael Nuzzolo 2 - 0
Kiến tạo: Franck Surdez
match goal
38'
45'
match yellow.png Kastrijot Ndau
63'
match goal 2 - 1 Valon Fazliu
Kiến tạo: Kastrijot Ndau
Ayoub Ouhafsa 3 - 1
Kiến tạo: Raphael Nuzzolo
match goal
64'
Franck Surdez 4 - 1
Kiến tạo: Raphael Nuzzolo
match goal
69'
Nicky Medja Beloko match yellow.png
77'
Raphael Nuzzolo 5 - 1
Kiến tạo: Yoan Epitaux
match goal
84'
90'
match goal 5 - 2 Yannick Toure
Kiến tạo: Valon Fazliu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
FC Wil 1900 FC Wil 1900
3
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
11
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
38
 
Pha tấn công
 
27
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
91

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
49% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1
4.1 Phạt góc 6.3
3.2 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 4.9
49.7% Kiểm soát bóng 50%
13.3 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neuchatel Xamax (32trận)
Chủ Khách
FC Wil 1900 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
4
HT-H/FT-T
1
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
4
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
4
4
3