Vòng 7
01:30 ngày 23/09/2021
Neuchatel Xamax
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Stade Ouchy
Địa điểm: Stade La Maladiere
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 3.25
1.00
U 3.25
0.86
1
1.75
X
3.60
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.91
O 1.25
0.78
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Phút
Stade Ouchy Stade Ouchy
12'
match yellow.png Mergim Qarri
20'
match yellow.png Giovani Bamba
27'
match yellow.png Rafidine Abdullah
Lucas Pos(OW) 1 - 0 match phan luoi
28'
Nicky Medja Beloko match yellow.png
39'
Louis Mafouta 2 - 0
Kiến tạo: Nicky Medja Beloko
match goal
40'
48'
match goal 2 - 1 Sofyan Chader
Kiến tạo: Mergim Qarri
Louis Mafouta match yellow.png
50'
67'
match yellow.png Romain Bayard
Louis Mafouta 3 - 1
Kiến tạo: Nicky Medja Beloko
match goal
70'
85'
match yellow.png Sofyan Chader
Igor Djuric match yellow.png
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Neuchatel Xamax Neuchatel Xamax
Stade Ouchy Stade Ouchy
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
7
18
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
15
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
1
77
 
Pha tấn công
 
109
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 54.67%
13.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.8
4.8 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.4
51.5% Kiểm soát bóng 51.9%
9.2 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Neuchatel Xamax (28trận)
Chủ Khách
Stade Ouchy (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
4
HT-H/FT-T
0
3
1
5
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
3
4
5
3