Vòng
07:45 ngày 01/12/2021
New England Revolution
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
New York City FC 1

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [3-5]

Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 3
0.98
U 3
0.88
1
2.14
X
3.50
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.56
-0
1.47
O 1.25
1.00
U 1.25
0.88

Diễn biến chính

New England Revolution New England Revolution
Phút
New York City FC New York City FC
3'
match goal 0 - 1 Santiago Rodriguez
Kiến tạo: Tayvon Gray
Adam Buksa 1 - 1
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
match goal
9'
18'
match yellow.png Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Matt Polster match yellow.png
27'
Adam Buksa match yellow.png
54'
58'
match yellow.png Santiago Rodriguez
82'
match change Tony Rocha
Ra sân: James Sands
84'
match yellow.png Alfredo Morales
Maciel
Ra sân: Matt Polster
match change
90'
Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Thomas McNamara
match change
90'
101'
match change Gudmundur Thorarinsson
Ra sân: Malte Amundsen
101'
match change Thiago Eduardo de Andrade
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
109'
match goal 1 - 2 Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Kiến tạo: Gudmundur Thorarinsson
113'
match yellow.pngmatch red Valentin Mariano Castellanos Gimenez
114'
match change Ismael Tajouri
Ra sân: Santiago Rodriguez
Teal Bunbury
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
match change
114'
Ema Boateng
Ra sân: Henry Kessler
match change
114'
Tajon Buchanan 2 - 2
Kiến tạo: Ema Boateng
match goal
118'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New England Revolution New England Revolution
New York City FC New York City FC
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
23
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
424
 
Số đường chuyền
 
600
77%
 
Chuyền chính xác
 
80%
22
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
30
19
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
13
34
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
24
16
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
143
 
Pha tấn công
 
126
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Brad Knighton
13
Maciel
28
A.J. DeLaGarza
10
Teal Bunbury
25
Arnor Ingvi Traustason
12
Justin Rennicks
23
Jon Bell
11
Ema Boateng
5
Wilfrid Jaures Kaptoum
New England Revolution New England Revolution 4-3-1-2
4-2-3-1 New York City FC New York City FC
30
Turner
24
Jones
4
Kessler
2
Farrell
15
Bye
26
McNamara
8
Polster
17
Buchanan
22
Vicent
9
Buksa
7
Bou
1
Johnson
24
Gray
4
Chanot
6
Asin
12
Amundsen
7
Morales
16
Sands
19
Reobasco
10
Moralez
42
Rodrigue...
11
Gimenez

Substitutes

15
Tony Rocha
8
Thiago Eduardo de Andrade
13
Luis Barraza
17
Ismael Tajouri
23
Gideon Zelalem
43
Talles Magno
9
Heber Araujo dos Santos
20
Gudmundur Thorarinsson
21
Andres Jasson
Đội hình dự bị
New England Revolution New England Revolution
Brad Knighton 18
Maciel 13
A.J. DeLaGarza 28
Teal Bunbury 10
Arnor Ingvi Traustason 25
Justin Rennicks 12
Jon Bell 23
Ema Boateng 11
Wilfrid Jaures Kaptoum 5
New England Revolution New York City FC
15 Tony Rocha
8 Thiago Eduardo de Andrade
13 Luis Barraza
17 Ismael Tajouri
23 Gideon Zelalem
43 Talles Magno
9 Heber Araujo dos Santos
20 Gudmundur Thorarinsson
21 Andres Jasson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55.33% Kiểm soát bóng 56%
9 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.1
5.8 Phạt góc 3.6
1.5 Thẻ vàng 1.1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
56.1% Kiểm soát bóng 45.9%
10.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New England Revolution (13trận)
Chủ Khách
New York City FC (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
0