New England Revolution
Đã kết thúc
3
-
2
(2 - 0)
New York Red Bulls
Địa điểm: Gillette Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.89
0.89
+0.5
1.03
1.03
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.90
0.90
1
1.89
1.89
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
New England Revolution
Phút
New York Red Bulls
Tajon Buchanan 1 - 0
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
Kiến tạo: Carles Gil de Pareja Vicent
26'
29'
Kyle Duncan
DeJuan Jones 2 - 0
33'
Matt Polster
35'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New England Revolution
New York Red Bulls
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
8
12
Sút Phạt
6
42%
Kiểm soát bóng
58%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
200
Số đường chuyền
181
76%
Chuyền chính xác
76%
6
Phạm lỗi
8
14
Đánh đầu
14
8
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
6
14
Ném biên
13
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
8
6
Thử thách
9
2
Kiến tạo thành bàn
0
61
Pha tấn công
49
14
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
New England Revolution
4-2-3-1
4-3-1-2
New York Red Bulls
30
Turner
24
Jones
4
Kessler
2
Farrell
15
Bye
26
McNamara
8
Polster
10
Bunbury
22
Vicent
17
Buchanan
7
Bou
13
Miguel
6
Duncan
4
Reyes
15
Nealis
47
Tolkin
8
Amaya
7
Edwards
27
Davis
16
Yearwood
9
Netto
10
Klimala
Đội hình dự bị
New England Revolution
Scott Caldwell
6
A.J. DeLaGarza
28
Brad Knighton
18
Maciel
13
Jon Bell
23
Arnor Ingvi Traustason
25
Ema Boateng
11
Edward Kizza
19
Adam Buksa
9
New York Red Bulls
17
Cameron Harper
3
Amro Tarek Abdel Aziz
74
Tom Barlow
24
Jason Pendant
19
Wikelman Jose Carmona Torres
21
Omir Fernandez
18
Ryan Meara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
1.67
Phạt góc
1
39.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
4
Phạm lỗi
1
1
Thẻ vàng
2
Sút trúng cầu môn
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
3.1
50.8%
Kiểm soát bóng
47.1%
9.4
Phạm lỗi
9.6
1.5
Thẻ vàng
0.6
3.8
Sút trúng cầu môn
3.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New England Revolution (18trận)
Chủ
Khách
New York Red Bulls (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
0
3
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
1