Vòng 9
00:00 ngày 20/09/2021
New York Red Bulls B 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
Memphis 901
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.04
O 3
1.00
U 3
0.80
1
2.28
X
3.30
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.80
-0
1.00
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

New York Red Bulls B New York Red Bulls B
Phút
Memphis 901 Memphis 901
21'
match pen 0 - 1 Kyle Murphy
26'
match goal 0 - 2 Skylar Thomas
Kiến tạo: Andre Fortune
Daniel Edelman match yellow.png
28'
33'
match yellow.png Mark Segbers
Daniel Edelman match yellow.pngmatch red
39'
Emir Tombul match yellow.png
67'
Mandela Egbo match yellow.png
70'
79'
match goal 0 - 3 Kyle Murphy
90'
match yellow.png Leston Paul

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

New York Red Bulls B New York Red Bulls B
Memphis 901 Memphis 901
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
415
 
Số đường chuyền
 
355
18
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
6
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
18
8
 
Thử thách
 
6
71
 
Pha tấn công
 
65
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.33
0 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2
38% Kiểm soát bóng 60%
0.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.4
2.8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.6
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
43.9% Kiểm soát bóng 46.8%
0.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

New York Red Bulls B (7trận)
Chủ Khách
Memphis 901 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0