New York Red Bulls
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Atlanta United
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Trong lành, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.08
1.08
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.76
1.76
X
3.70
3.70
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
Atlanta United
11'
Luiz De Araujo Guimaraes Neto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
Atlanta United
3
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
0
2
Sút ra ngoài
0
1
Sút Phạt
2
73%
Kiểm soát bóng
27%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
54
Số đường chuyền
33
70%
Chuyền chính xác
58%
2
Phạm lỗi
1
7
Đánh đầu
7
2
Đánh đầu thành công
5
4
Rê bóng thành công
3
1
Đánh chặn
0
7
Ném biên
5
4
Cản phá thành công
3
3
Thử thách
3
30
Pha tấn công
7
18
Tấn công nguy hiểm
1
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
3-4-3
3-4-3
Atlanta United
13
Coronel
47
Tolkin
4
Reyes
15
Nealis
37
Clark
27
Davis
16
Yearwood
6
Duncan
9
Netto
10
Klimala
23
Jr
1
Guzan
12
Robinson
6
Franco
4
Walkes
11
Lennon
9
Rossetto
14
Ibarra
21
Bello
8
Barco
19
Neto
10
Moreno
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Cameron Harper
17
Ryan Meara
18
Lucas Gabriel Monzon Lemos
2
Tom Barlow
74
Daniel Royer
77
Thomas Edwards
7
Frankie Amaya
8
Wikelman Jose Carmona Torres
19
Youba Diarra
44
Atlanta United
22
Jurgen Damm Rascon
7
Josef Martinez
28
Tyler Wolff
31
Erick Estefano Torres Padilla
25
Alec Kann
32
George Campbell
13
Amar Sejdic
23
Jake Mulraney
2
Ronald Hernandez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
3
Phạt góc
1
0.33
Thẻ vàng
0.33
5
Sút trúng cầu môn
3
37%
Kiểm soát bóng
45%
11
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.6
1.1
Bàn thua
1.5
3.1
Phạt góc
1.4
1
Thẻ vàng
1.2
3.5
Sút trúng cầu môn
2.7
45.3%
Kiểm soát bóng
38.9%
11
Phạm lỗi
7.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (10trận)
Chủ
Khách
Atlanta United (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1