New York Red Bulls
Đã kết thúc
3
-
3
(1 - 1)
Chicago Fire
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.98
0.98
+1.25
0.90
0.90
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.43
1.43
X
4.30
4.30
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.16
1.16
+0.5
0.74
0.74
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
Chicago Fire
1'
Carlos Teran
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
Chicago Fire
0
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
0
2
Sút ra ngoài
0
3
Sút Phạt
5
51%
Kiểm soát bóng
49%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
45
Số đường chuyền
43
69%
Chuyền chính xác
51%
3
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
0
6
Đánh đầu
7
3
Đánh đầu thành công
3
3
Rê bóng thành công
1
0
Đánh chặn
1
5
Ném biên
3
0
Thử thách
1
11
Pha tấn công
21
11
Tấn công nguy hiểm
3
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
3-4-2-1
4-2-3-1
Chicago Fire
1
Coronel
33
Long
15
Nealis
7
Edwards
10
Morgan
16
Yearwood
8
Amaya
17
Harper
21
Fernande...
23
Jr
74
Barlow
1
Slonina
14
Espinoza
23
Teran
20
Omsberg
6
Zarate
31
Navarro
22
Pineda
8
Mueller
10
Shaqiri
40
Gutierre...
26
Durán
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Ryan Meara
18
Jason Pendant
24
Daniel Edelman
75
Caden Clark
37
Zach Ryan
28
Patryk Klimala
9
Luquinhas
82
Jesus Armando Castellano Anuel
30
Chicago Fire
21
Fabian Herbers
7
Jairo Torres
30
Gaston Claudio Gimenez
3
Jonathan Bornstein
9
Chinonso Offor
2
Boris Sekulic
99
Stanislav Ivanov
34
Chris Brady
11
Kacper Przybylko
19
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
3
55%
Kiểm soát bóng
41.67%
5
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.9
2.9
Phạt góc
3.8
0.6
Thẻ vàng
2.3
3.3
Sút trúng cầu môn
3.3
46.8%
Kiểm soát bóng
41.1%
9.1
Phạm lỗi
10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (14trận)
Chủ
Khách
Chicago Fire (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1