New York Red Bulls
Đã kết thúc
4
-
1
(0 - 0)
DC United
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.86
0.86
1
1.74
1.74
X
3.80
3.80
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
1.04
1.04
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
DC United
18'
Chris Durkin
Ra sân: Brad Smith
Ra sân: Brad Smith
27'
Brendan Hines-Ike
42'
Sofiane Djeffal
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
DC United
5
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
3
Tổng cú sút
1
3
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
3
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
160
Số đường chuyền
127
64%
Chuyền chính xác
56%
2
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
26
Đánh đầu
25
12
Đánh đầu thành công
13
9
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
1
12
Ném biên
13
9
Cản phá thành công
9
6
Thử thách
1
70
Pha tấn công
33
25
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
3-4-2-1
3-4-3
DC United
1
Coronel
33
Long
15
Nealis
7
Edwards
47
Tolkin
23
Jr
8
Amaya
12
Nealis
10
Morgan
82
Luquinha...
9
Klimala
28
Hamid
23
Pines
15
Birnbaum
4
Hines-Ik...
31
Gressel
6
Canouse
13
Djeffal
5
Smith
19
Robertha
7
Martínez
10
Flores
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Dru Yearwood
16
Daniel Edelman
75
Ryan Meara
18
Jason Pendant
24
Omir Fernandez
21
Tom Barlow
74
Caden Clark
37
DC United
17
Kimarni Smith
35
Theodore Ku-Dipietro
25
Jackson Hopkins
93
Tony Alfaro
22
Griffin Yow
8
Chris Durkin
12
Drew Skundrich
1
Romo Perez Rafael Enrique
9
Ola Kamara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
1.33
0.67
Thẻ vàng
2
Sút trúng cầu môn
0.33
55%
Kiểm soát bóng
38%
5
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
1.6
2.9
Phạt góc
4
0.6
Thẻ vàng
1.8
3.3
Sút trúng cầu môn
2.9
46.8%
Kiểm soát bóng
45.6%
9.1
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (14trận)
Chủ
Khách
DC United (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0