New York Red Bulls
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
DC United
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.97
1.97
X
3.45
3.45
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
DC United
Dru Yearwood 1 - 0
Kiến tạo: Patryk Klimala
Kiến tạo: Patryk Klimala
6'
Sean Nealis
43'
44'
1 - 1 Ola Kamara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
DC United
0
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
3
5
Sút Phạt
8
39%
Kiểm soát bóng
61%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
125
Số đường chuyền
203
8
Phạm lỗi
4
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
7
1
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
2
2
Đánh chặn
3
8
Cản phá thành công
2
8
Thử thách
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
46
Pha tấn công
53
3
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
4-2-3-1
4-2-3-1
DC United
13
Miguel
5
Gutman
15
Nealis
4
Reyes
2
Edwards
47
Tolkin
27
Davis
37
Clark
16
Yearwood
19
Torres
10
Klimala
21
Kempin
23
Pines
15
Birnbaum
93
Alfaro
30
Paredes
4
Canouse
12
Skundric...
31
Gressel
7
Arriola
29
Serna
9
Kamara
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Omar Sowe
67
2003-02-24
40
Tom Barlow
74
Omir Fernandez
21
Fabio Roberto Gomes Netto
9
Mandela Egbo
39
Youba Diarra
44
Cristhian Casseres Jr
23
Amro Tarek Abdel Aziz
3
DC United
13
Frederic Brillant
22
Griffin Yow
27
Moses Nyeman
11
Yamil Asad
1
Chris Seitz
8
Felipe Campanholi Martins
32
Ramon Abila
28
Joseph Mora
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
1.33
0.67
Thẻ vàng
2
Sút trúng cầu môn
0.33
55%
Kiểm soát bóng
38%
5
Phạm lỗi
4
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
1.6
2.9
Phạt góc
4
0.6
Thẻ vàng
1.8
3.3
Sút trúng cầu môn
2.9
46.8%
Kiểm soát bóng
45.6%
9.1
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (14trận)
Chủ
Khách
DC United (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0