New York Red Bulls
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
FC Cincinnati
Địa điểm: Red Bull Arena
Thời tiết: Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.97
0.97
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.73
1.73
X
4.00
4.00
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
0.73
0.73
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
New York Red Bulls
Phút
FC Cincinnati
14'
0 - 1 Matthew Miazga
Kiến tạo: Alvaro Barreal
Kiến tạo: Alvaro Barreal
Andres Reyes Penalty awarded
21'
Patryk Klimala 1 - 1
22'
37'
Matthew Miazga
Aaron Ray Long
Ra sân: Andres Reyes
Ra sân: Andres Reyes
58'
Lewis Morgan
Ra sân: Caden Clark
Ra sân: Caden Clark
58'
Luquinhas
Ra sân: Cameron Harper
Ra sân: Cameron Harper
58'
62'
Ian Murphy
Ra sân: Matthew Miazga
Ra sân: Matthew Miazga
66'
Obinna Nwobodo
Steven Sserwadda
Ra sân: Dru Yearwood
Ra sân: Dru Yearwood
75'
77'
Yuya Kubo
Ra sân: Junior Moreno
Ra sân: Junior Moreno
77'
Raymon Gaddis
Ra sân: Alvas Powell
Ra sân: Alvas Powell
77'
John Nelson
Ra sân: Alvaro Barreal
Ra sân: Alvaro Barreal
Tom Barlow
Ra sân: Patryk Klimala
Ra sân: Patryk Klimala
84'
Daniel Edelman
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
New York Red Bulls
FC Cincinnati
3
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
1
10
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
335
Số đường chuyền
335
69%
Chuyền chính xác
70%
14
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
38
Đánh đầu
38
19
Đánh đầu thành công
19
0
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
8
23
Ném biên
23
19
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
122
Pha tấn công
104
55
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
New York Red Bulls
4-2-3-1
5-3-2
FC Cincinnati
1
Coronel
47
Tolkin
4
Reyes
15
Nealis
6
Duncan
16
Yearwood
75
Edelman
37
Clark
23
Jr
17
Harper
9
Klimala
18
Celentan...
2
Powell
4
Hagglund
20
Cameron
21
Miazga
31
Barreal
5
Nwobodo
10
Acosta
93
Moreno
19
Vazquez
9
Silva
Đội hình dự bị
New York Red Bulls
Aaron Ray Long
33
Luquinhas
82
Tom Barlow
74
Steven Sserwadda
65
Tyler Pasher
13
Lewis Morgan
10
Ryan Meara
18
Dylan Nealis
12
Frankie Amaya
8
FC Cincinnati
24
Tyler Blackett
1
Alec Kann
28
Raymon Gaddis
8
Allan Cruz
32
Ian Murphy
12
Calvin Harris
3
John Nelson
7
Yuya Kubo
29
Arquimides Ordonez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.67
1
Phạt góc
1.33
Sút trúng cầu môn
0.67
56.33%
Kiểm soát bóng
44%
1
Phạm lỗi
2
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
1
3.1
Phạt góc
3.7
3.6
Sút trúng cầu môn
4.5
47.1%
Kiểm soát bóng
49.7%
9.6
Phạm lỗi
7.4
0.6
Thẻ vàng
1.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls (13trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
2
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1